Bản dịch của từ Infest trong tiếng Việt

Infest

Verb

Infest (Verb)

ɪnfˈɛst
ɪnfˈɛst
01

(của côn trùng hoặc động vật) hiện diện (ở một địa điểm hoặc địa điểm) với số lượng lớn, thường là để gây ra thiệt hại hoặc bệnh tật.

Of insects or animals be present in a place or site in large numbers typically so as to cause damage or disease

Ví dụ

Rats infest the abandoned building, spreading diseases in the area.

Chuột tấn công tòa nhà bỏ hoang, lan truyền bệnh tật trong khu vực.

Cockroaches infest the kitchen, making it unsanitary for food preparation.

Gián xâm nhập nhà bếp, làm cho nó không vệ sinh để chuẩn bị thức ăn.

Bed bugs infest the dormitory, causing discomfort and sleepless nights.

Bọ chét xâm nhập ký túc xá, gây ra sự bất tiện và đêm không ngủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infest

Không có idiom phù hợp