Bản dịch của từ Infest trong tiếng Việt
Infest

Infest (Verb)
Rats infest the abandoned building, spreading diseases in the area.
Chuột tấn công tòa nhà bỏ hoang, lan truyền bệnh tật trong khu vực.
Cockroaches infest the kitchen, making it unsanitary for food preparation.
Gián xâm nhập nhà bếp, làm cho nó không vệ sinh để chuẩn bị thức ăn.
Bed bugs infest the dormitory, causing discomfort and sleepless nights.
Bọ chét xâm nhập ký túc xá, gây ra sự bất tiện và đêm không ngủ.
Dạng động từ của Infest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infesting |
Họ từ
Từ "infest" có nghĩa là sự xâm nhập hoặc lây lan của sinh vật gây hại, thường liên quan đến côn trùng hoặc vi khuẩn, trong một khu vực hoặc trên một vật thể nào đó. Từ này được dùng phổ biến trong văn cảnh sinh thái học và nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ "infest" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "infest" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "infestare", bao gồm tiền tố "in-" (vào) và "festare" (tấn công). Ban đầu, nó chỉ hành động xâm nhập và tấn công. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự xâm lấn của côn trùng hay vi sinh vật vào môi trường sống. Hiện nay, "infest" thường chỉ tình trạng bị xâm chiếm hoặc tấn công bởi các tác nhân không mong muốn, liên hệ chặt chẽ với nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "infest" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về sinh thái hoặc sức khỏe, liên quan đến sự xâm lấn của côn trùng hoặc động vật gây hại. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng "infest" khi thảo luận về vấn đề môi trường hoặc an toàn thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự xâm nhập có hại vào một khu vực cụ thể, như là dịch bệnh hoặc sự tấn công của côn trùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp