Bản dịch của từ Cheeseburger trong tiếng Việt
Cheeseburger

Cheeseburger (Noun)
Bánh mì kẹp thịt bò với một lát phô mai bên trên, dùng trong bánh mì cuộn.
A beefburger with a slice of cheese on it served in a bread roll.
She ordered a cheeseburger at the social gathering.
Cô ấy đặt một chiếc bánh cheeseburger tại buổi tụ họp xã hội.
The school fundraiser offered cheeseburgers to raise money.
Buổi quyên góp tiền của trường cung cấp cheeseburger để gây quỹ.
He enjoyed a delicious cheeseburger at the community picnic.
Anh ấy thích thú với một chiếc cheeseburger ngon tại buổi dã ngoại cộng đồng.
Dạng danh từ của Cheeseburger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheeseburger | Cheeseburgers |
Họ từ
"Cheeseburger" là một món ăn phổ biến được làm từ bánh mì, thịt bò và phô mai, thường được phục vụ nóng. Món ăn này xuất phát từ Mỹ vào đầu thế kỷ 20 và đã nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈʧizˌbɜrɡər/, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm là /ˈʧiːzˌbɜːɡə/. Mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, các phiên bản có thể khác nhau về thành phần, như phô mai sử dụng và cách chế biến.
Từ "cheeseburger" xuất phát từ hai phần: "cheese" (phô mai) và "burger" (bánh mì kẹp thịt). "Cheese" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caseus", qua tiếng Pháp cổ "chese", trong khi "burger" từ tiếng Đức "Bürger" có nghĩa là "người dân" hay “bánh từ thịt”. Từ "burger" thực sự bắt nguồn từ Hamburg, Đức, nơi món ăn này phát triển. Sự kết hợp giữa thịt và phô mai trong "cheeseburger" phản ánh xu hướng ẩm thực hiện đại, kết hợp hương vị phong phú và đa dạng của ẩm thực phương Tây.
Từ "cheeseburger" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ăn uống, quảng cáo thực phẩm, và đàm thoại hàng ngày khi bàn về ẩm thực, đặc biệt trong các nhà hàng, tiệc tùng hoặc khi thảo luận về thực phẩm nhanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp