Bản dịch của từ Cheeseburger trong tiếng Việt

Cheeseburger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheeseburger (Noun)

tʃˈizbɚgɚ
tʃˈizbˌɝɹgəɹ
01

Bánh mì kẹp thịt bò với một lát phô mai bên trên, dùng trong bánh mì cuộn.

A beefburger with a slice of cheese on it served in a bread roll.

Ví dụ

She ordered a cheeseburger at the social gathering.

Cô ấy đặt một chiếc bánh cheeseburger tại buổi tụ họp xã hội.

The school fundraiser offered cheeseburgers to raise money.

Buổi quyên góp tiền của trường cung cấp cheeseburger để gây quỹ.

He enjoyed a delicious cheeseburger at the community picnic.

Anh ấy thích thú với một chiếc cheeseburger ngon tại buổi dã ngoại cộng đồng.

Dạng danh từ của Cheeseburger (Noun)

SingularPlural

Cheeseburger

Cheeseburgers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheeseburger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheeseburger

Không có idiom phù hợp