Bản dịch của từ Beefburger trong tiếng Việt

Beefburger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beefburger (Noun)

ˈbifˌbɚ.ɡɚ
ˈbifˌbɚ.ɡɚ
01

Một loại bánh tròn dẹt làm từ thịt bò bằm, chiên hoặc nướng và thường được ăn trong một chiếc bánh bao.

A flat round cake of minced beef fried or grilled and typically eaten in a bun.

Ví dụ

I ordered a beefburger for lunch.

Tôi đã đặt một cái bánh burger thịt bò cho bữa trưa.

She doesn't like the taste of beefburgers.

Cô ấy không thích hương vị của bánh burger thịt bò.

Do you think beefburgers are popular in your country?

Bạn nghĩ rằng bánh burger thịt bò phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beefburger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beefburger

Không có idiom phù hợp