Bản dịch của từ Cheesing trong tiếng Việt
Cheesing

Cheesing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của pho mát.
Present participle and gerund of cheese.
She was cheesing in all the photos from the party.
Cô ấy đang cười rất tươi trong tất cả các bức ảnh từ bữa tiệc.
He couldn't stop cheesing after receiving the award.
Anh ấy không thể ngừng cười sau khi nhận giải thưởng.
The children were cheesing happily during the school event.
Các em nhỏ đang cười hạnh phúc trong sự kiện của trường.
She was cheesing in all the photos from the party.
Cô ấy đang cheesing trong tất cả các bức ảnh từ bữa tiệc.
He couldn't stop cheesing after receiving the surprise gift.
Anh ấy không thể ngừng cheesing sau khi nhận món quà bất ngờ.
Họ từ
Từ "cheesing" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một nụ cười rộng, đôi khi trong các tình huống hài hước hoặc không nghiêm túc. Trong ngữ cảnh các trò chơi điện tử, thuật ngữ này cũng chỉ việc chơi một cách dễ dãi hoặc không nghiêm túc. Tại Mỹ, "cheesing" có thể được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh, nó ít được nghe thấy hơn và có thể không được hiểu theo cùng một cách.
Từ "cheesing" có nguồn gốc từ động từ "cheese", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chese" và tiếng Latinh "caseus" có nghĩa là "phô mai". Thuật ngữ này đã tiến hóa và hiện nay có nghĩa là "cười nhe răng" hoặc tạo dáng trong khi chụp ảnh. Sự chuyển biến ý nghĩa từ việc tiêu thụ phô mai sang hành động tạo dáng vui vẻ có thể liên quan đến hình ảnh vui tươi và hài hước mà phô mai thường được gắn liền trong văn hóa đại chúng.
Từ "cheesing" không phải là một từ thường gặp trong các sửa IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống không chính thức hoặc trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, thường dùng để chỉ hành động làm trò cười hoặc tạo dáng khi chụp ảnh, đặc biệt ở giới trẻ. Do đó, từ này có thể được xác định là một phần của ngôn ngữ khẩu ngữ, mang tính giải trí và văn hóa hơn là học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



