Bản dịch của từ Chef-d'oeuvre trong tiếng Việt
Chef-d'oeuvre

Chef-d'oeuvre (Noun)
Một kiệt tác, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc văn học.
A masterpiece especially in art or literature.
The book 'To Kill a Mockingbird' is a literary chef-d'oeuvre.
Cuốn sách 'Giết Con Chim Nhại' là một kiệt tác văn học.
Many believe that social media lacks true chef-d'oeuvres in content.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội thiếu những kiệt tác thực sự trong nội dung.
Is 'The Great Gatsby' considered a chef-d'oeuvre of social commentary?
Liệu 'Gatsby Vĩ Đại' có được coi là kiệt tác bình luận xã hội không?
Họ từ
Từ "chef-d'œuvre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "kiệt tác" – một tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế thể hiện tài năng và nghệ thuật xuất sắc của tác giả. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau nhưng có xu hướng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học hay kiến trúc. Cách sử dụng của từ này có thể nhấn mạnh mức độ xuất sắc hiếm có của tác phẩm, phục vụ cho việc đánh giá cao giá trị sáng tạo trong tất cả các lĩnh vực nghệ thuật.
Từ "chef-d'œuvre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "chef" nghĩa là "người đứng đầu" và "œuvre" nghĩa là "tác phẩm". Từ này được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học xuất sắc nhất của một nghệ sĩ, thể hiện tài năng vượt trội và sự sáng tạo. Qua thời gian, "chef-d'œuvre" đã trở thành thuật ngữ chỉ những sản phẩm nghệ thuật đỉnh cao, phản ánh sự hoàn mỹ và giá trị lâu bền trong văn hóa.
Từ "chef-d'œuvre" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do tính chất chuyên môn và sự đa dạng của từ vựng cần thiết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và điện ảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm xuất sắc. Trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc trong bài luận phân tích, "chef-d'œuvre" thường được nhắc đến khi đánh giá giá trị nghệ thuật và tổng hợp các đặc điểm nổi bật của tác phẩm.