Bản dịch của từ Chef-d'oeuvres trong tiếng Việt

Chef-d'oeuvres

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chef-d'oeuvres (Noun Countable)

tʃˈɛdfɚvz
tʃˈɛdfɚvz
01

Một kiệt tác, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc văn học.

A masterpiece especially in art or literature.

Ví dụ

The gallery displayed several chef-d'oeuvres from famous artists like Picasso.

Bảo tàng đã trưng bày nhiều kiệt tác từ các nghệ sĩ nổi tiếng như Picasso.

Not every artist creates chef-d'oeuvres; many produce simple works.

Không phải nghệ sĩ nào cũng tạo ra kiệt tác; nhiều người chỉ làm tác phẩm đơn giản.

Are chef-d'oeuvres necessary for a successful art exhibition in 2023?

Liệu kiệt tác có cần thiết cho một triển lãm nghệ thuật thành công vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chef-d'oeuvres/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chef-d'oeuvres

Không có idiom phù hợp