Bản dịch của từ Chelating trong tiếng Việt

Chelating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chelating (Verb)

tʃˈɛlətɨŋ
tʃˈɛlətɨŋ
01

Để tạo thành chelate với ion kim loại.

To form a chelate with a metal ion.

Ví dụ

Scientists are chelating heavy metals in urban water sources.

Các nhà khoa học đang tạo phức hợp với kim loại nặng trong nguồn nước đô thị.

They are not chelating any metals in the community garden.

Họ không tạo phức hợp với kim loại nào trong vườn cộng đồng.

Are researchers chelating toxins in local rivers for safety?

Các nhà nghiên cứu có đang tạo phức hợp với độc tố trong các con sông địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chelating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chelating

Không có idiom phù hợp