Bản dịch của từ Chelating trong tiếng Việt
Chelating
Chelating (Verb)
Scientists are chelating heavy metals in urban water sources.
Các nhà khoa học đang tạo phức hợp với kim loại nặng trong nguồn nước đô thị.
They are not chelating any metals in the community garden.
Họ không tạo phức hợp với kim loại nào trong vườn cộng đồng.
Are researchers chelating toxins in local rivers for safety?
Các nhà nghiên cứu có đang tạo phức hợp với độc tố trong các con sông địa phương không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Chelating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chelating" là thuật ngữ trong hóa học, chỉ quá trình hình thành phức chất giữa một ion kim loại và một chất tạo chelate, thường là một phân tử hữu cơ. Quá trình này giúp ổn định các ion kim loại trong dung dịch và được ứng dụng rộng rãi trong y học, như trong điều trị ngộ độc kim loại nặng. Trong tiếng Anh, "chelating" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, có thể có sự khác biệt nhỏ về từ vựng và cách sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu cụ thể.
Từ "chelating" xuất phát từ động từ tiếng Hy Lạp "chēlē," có nghĩa là "claw" hoặc "kẹp." Trong hóa học, "chelating" chỉ quá trình liên kết của một chất hóa học với ion kim loại, tạo ra phức chất bền vững hơn. Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20, thường được sử dụng trong lĩnh vực dược lý và sinh hóa, nhằm làm tăng khả năng hấp thu hoặc loại bỏ kim loại nặng trong cơ thể, thể hiện mối liên hệ giữa nguyên thủy ngữ nghĩa và ứng dụng hiện tại.
Từ "chelating" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS (-Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như hóa học, sinh học và y học, liên quan đến việc tạo thành phức hợp với ion kim loại nhằm cải thiện tính khả dụng hoặc loại bỏ độc tố. Các tình huống thường gặp liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu điều trị bệnh, phát triển thuốc và phân tích môi trường.