Bản dịch của từ Chelate trong tiếng Việt

Chelate

Adjective Noun [U/C] Verb

Chelate (Adjective)

kˈileit
kˈileit
01

(của một phần phụ) mang chelae.

(of an appendage) bearing chelae.

Ví dụ

The chelate claws of the crab are perfect for catching prey.

Các càng chelate của cua rất hoàn hảo để bắt mồi.

The chelate legs of the scorpion help it defend itself.

Các chân chelate của bọ cạp giúp nó tự vệ.

The chelate mandibles of the lobster are strong and sharp.

Các răng chelate của tôm hùm rất mạnh và sắc.

Chelate (Noun)

kˈileit
kˈileit
01

Một hợp chất chứa phối tử (thường là hữu cơ) liên kết với một nguyên tử kim loại trung tâm tại hai điểm trở lên.

A compound containing a ligand (typically organic) bonded to a central metal atom at two or more points.

Ví dụ

The chelate facilitated the removal of heavy metals from wastewater.

Chelate giúp loại bỏ kim loại nặng từ nước thải.

Scientists studied the chelate's effectiveness in environmental remediation projects.

Nhà khoa học nghiên cứu hiệu quả của chelate trong dự án khắc phục môi trường.

The chelate-metal complex showed promising results in soil restoration experiments.

Phức chất chelate-kim loại cho kết quả hứa hẹn trong thí nghiệm phục hồi đất.

Chelate (Verb)

kˈileit
kˈileit
01

Tạo thành một chelate với.

Form a chelate with.

Ví dụ

The metal ion chelates with the ligand in the solution.

Ion kim loại hình thành phức chất với ligand trong dung dịch.

The chelating process enhances the stability of the compound.

Quá trình hình thành phức chất tăng cường sự ổn định của hợp chất.

Chelation therapy is used in treating heavy metal poisoning.

Phương pháp điều trị hình thành phức chất được sử dụng trong điều trị ngộ độc kim loại nặng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chelate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chelate

Không có idiom phù hợp