Bản dịch của từ Chelate trong tiếng Việt
Chelate

Chelate (Adjective)
The chelate claws of the crab are perfect for catching prey.
Các càng chelate của cua rất hoàn hảo để bắt mồi.
The chelate legs of the scorpion help it defend itself.
Các chân chelate của bọ cạp giúp nó tự vệ.
The chelate mandibles of the lobster are strong and sharp.
Các răng chelate của tôm hùm rất mạnh và sắc.
Chelate (Noun)
The chelate facilitated the removal of heavy metals from wastewater.
Chelate giúp loại bỏ kim loại nặng từ nước thải.
Scientists studied the chelate's effectiveness in environmental remediation projects.
Nhà khoa học nghiên cứu hiệu quả của chelate trong dự án khắc phục môi trường.
The chelate-metal complex showed promising results in soil restoration experiments.
Phức chất chelate-kim loại cho kết quả hứa hẹn trong thí nghiệm phục hồi đất.
Chelate (Verb)
Tạo thành một chelate với.
Form a chelate with.
The metal ion chelates with the ligand in the solution.
Ion kim loại hình thành phức chất với ligand trong dung dịch.
The chelating process enhances the stability of the compound.
Quá trình hình thành phức chất tăng cường sự ổn định của hợp chất.
Chelation therapy is used in treating heavy metal poisoning.
Phương pháp điều trị hình thành phức chất được sử dụng trong điều trị ngộ độc kim loại nặng.
Họ từ
Từ "chelate" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chēlē", có nghĩa là "kìm" hoặc "móng vuốt", dùng để chỉ một hợp chất hóa học mà trong đó một ion kim loại được liên kết với một hoặc nhiều nguyên tử qua liên kết phối trí. Trong ngữ cảnh hóa học, chelate thường được nhắc đến trong những nghiên cứu về các phức hợp hóa học, như trong việc điều trị nhiễm độc kim loại. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng một số từ đồng nghĩa như "chelation" có thể gặp trong các tài liệu kỹ thuật khác nhau, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu y sinh học.
Từ "chelate" có nguồn gốc từ động từ Latinh "chela", nghĩa là "claw" hay "fang". Thuật ngữ này được phát triển trong hóa học vào cuối thế kỷ 19 để chỉ một phân tử kết hợp với ion kim loại thông qua nhiều liên kết, tạo ra cấu trúc giống như "móng vuốt" giữ chặt ion. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tương tác đối ứng giữa các phân tử và ion, thể hiện khả năng tạo thành phức chất đặc biệt trong các phản ứng hóa học.
Từ "chelate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong Nghe và Nói, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, nhất là khi thảo luận về hóa học hoặc sinh hóa. Trong Đọc và Viết, "chelate" thường được nhắc đến trong các bài viết chuyên ngành về hóa học và dược phẩm. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các nghiên cứu về sinh học và y học, nơi nhấn mạnh vai trò của các phức chất hóa học trong việc điều trị bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp