Bản dịch của từ Ligand trong tiếng Việt
Ligand

Ligand (Noun)
A ligand can enhance social interactions in community development projects.
Một ligand có thể tăng cường các tương tác xã hội trong các dự án phát triển cộng đồng.
Not every social event requires a ligand for successful connections.
Không phải sự kiện xã hội nào cũng cần một ligand để kết nối thành công.
Can you explain how a ligand influences social bonding in groups?
Bạn có thể giải thích cách một ligand ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội trong các nhóm không?
Họ từ
Ligand (tiếng Việt: hợp chất liên kết) là một phân tử hoặc ion có khả năng tương tác với một trung tâm kim loại để hình thành một phức chất. Ligand thường cung cấp các electron cho kim loại để tạo thành liên kết coordinate. Trong hóa học, có nhiều loại ligand như ligand đơn tử, đa nguyên tử và ligand kèm kim loại. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể biệt cách phát âm nhẹ nhàng.
Từ "ligand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ligandus", nghĩa là "liên kết" hoặc "gắn kết". Trong hóa học, từ này được sử dụng để chỉ các phân tử hoặc ion mà gắn kết với một nguyên tử kim loại để tạo thành phức chất. Sự phát triển của từ này từ khái niệm liên kết trong hóa học đã phản ánh tính chất của các ligand trong việc tương tác và kết nối với các trung tâm kim loại, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và sinh học.
Từ "ligand" xuất hiện với tần suất cao trong phần thí nghiệm và đọc hiểu của các bài kiểm tra IELTS liên quan đến khoa học và hóa học. Trong các tình huống chung, "ligand" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học để chỉ các phân tử hoặc ion gắn kết với một nguyên tử hoặc phân tử khác, thường là trong quá trình hình thành phức hợp. Từ này còn xuất hiện trong các nghiên cứu về dược phẩm và sinh học phân tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp