Bản dịch của từ Ligand trong tiếng Việt

Ligand

Noun [U/C]

Ligand (Noun)

lˈaɪgnd
lˈɪgnd
01

Một ion hoặc phân tử gắn với nguyên tử kim loại bằng liên kết phối trí.

An ion or molecule attached to a metal atom by coordinate bonding.

Ví dụ

A ligand can enhance social interactions in community development projects.

Một ligand có thể tăng cường các tương tác xã hội trong các dự án phát triển cộng đồng.

Not every social event requires a ligand for successful connections.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng cần một ligand để kết nối thành công.

Can you explain how a ligand influences social bonding in groups?

Bạn có thể giải thích cách một ligand ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội trong các nhóm không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ligand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ligand

Không có idiom phù hợp