Bản dịch của từ Chemical process trong tiếng Việt

Chemical process

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemical process (Noun)

kˈɛməkəl pɹˈɑsˌɛs
kˈɛməkəl pɹˈɑsˌɛs
01

Một quá trình bao gồm các phản ứng hóa học.

A process that involves chemical reactions.

Ví dụ

The chemical process in the lab resulted in a new compound.

Quá trình hóa học trong phòng thí nghiệm đã tạo ra một hợp chất mới.

Understanding the chemical process is crucial for environmental protection.

Hiểu biết về quá trình hóa học là rất quan trọng cho bảo vệ môi trường.

The factory uses a complex chemical process to make plastic products.

Nhà máy sử dụng một quy trình hóa học phức tạp để sản xuất sản phẩm nhựa.

Chemical process (Phrase)

kˈɛməkəl pɹˈɑsˌɛs
kˈɛməkəl pɹˈɑsˌɛs
01

Sự kết hợp của các từ có ý nghĩa cụ thể liên quan đến hóa chất hoặc phản ứng hóa học.

A combination of words that together have a particular meaning related to chemicals or chemical reactions.

Ví dụ

The chemical process of fermentation is used to make bread rise.

Quá trình hóa học lên men được sử dụng để làm bánh nở.

Understanding the chemical process of photosynthesis is crucial in biology.

Hiểu rõ quá trình hóa học quang hợp là quan trọng trong sinh học.

The chemical process of oxidation can cause metal to rust over time.

Quá trình hóa học oxy hóa có thể khiến kim loại gỉ sét theo thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemical process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemical process

Không có idiom phù hợp