Bản dịch của từ Chemical process trong tiếng Việt
Chemical process

Chemical process (Noun)
Một quá trình bao gồm các phản ứng hóa học.
A process that involves chemical reactions.
The chemical process in the lab resulted in a new compound.
Quá trình hóa học trong phòng thí nghiệm đã tạo ra một hợp chất mới.
Understanding the chemical process is crucial for environmental protection.
Hiểu biết về quá trình hóa học là rất quan trọng cho bảo vệ môi trường.
The factory uses a complex chemical process to make plastic products.
Nhà máy sử dụng một quy trình hóa học phức tạp để sản xuất sản phẩm nhựa.
Chemical process (Phrase)
Sự kết hợp của các từ có ý nghĩa cụ thể liên quan đến hóa chất hoặc phản ứng hóa học.
A combination of words that together have a particular meaning related to chemicals or chemical reactions.
The chemical process of fermentation is used to make bread rise.
Quá trình hóa học lên men được sử dụng để làm bánh nở.
Understanding the chemical process of photosynthesis is crucial in biology.
Hiểu rõ quá trình hóa học quang hợp là quan trọng trong sinh học.
The chemical process of oxidation can cause metal to rust over time.
Quá trình hóa học oxy hóa có thể khiến kim loại gỉ sét theo thời gian.
Quá trình hóa học là một loạt các phản ứng có sự chuyển đổi các chất hóa học cùng với sự thay đổi về cấu trúc và năng lượng. Trong quá trình này, các phân tử ban đầu (reactants) tương tác với nhau để hình thành các sản phẩm mới. Tùy thuộc vào điều kiện môi trường, các quá trình hóa học có thể diễn ra theo nhiều cách khác nhau, bao gồm cả phản ứng thuận nghịch và phản ứng không thuận nghịch. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Thuật ngữ "quy trình hóa học" có nguồn gốc từ từ "chemical" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng La-tinh "chimicus", có nghĩa là "thuộc về hóa học". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-kīmiyā'", nghĩa là "nghệ thuật biến đổi". Trong lịch sử, các quy trình hóa học đã đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và ứng dụng chất hóa học, từ sản xuất đến phân tích, phản ánh sự phát triển liên tục trong lĩnh vực khoa học này.
Cụm từ "chemical process" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh về hóa học, môi trường và công nghệ thường được khai thác. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp, quy trình nghiên cứu hoặc giải thích về các phản ứng hóa học trong các tình huống học thuật, công nghiệp hoặc môi trường. Sự xuất hiện của "chemical process" thể hiện tính chất kỹ thuật và chuyên môn cao trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp