Bản dịch của từ Cherrystone trong tiếng Việt

Cherrystone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherrystone (Noun)

tʃˈɛɹistoʊn
tʃˈɛɹistoʊn
01

Một hòn đá cứng nhỏ được tìm thấy ở giữa quả anh đào.

A small hard stone found in the center of a cherry.

Ví dụ

The cherrystone is often discarded after eating cherries at parties.

Hạt anh đào thường bị vứt đi sau khi ăn anh đào tại tiệc.

Many people do not like the cherrystone when eating cherries.

Nhiều người không thích hạt anh đào khi ăn anh đào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cherrystone/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.