Bản dịch của từ Cherrystone trong tiếng Việt
Cherrystone

Cherrystone (Noun)
The cherrystone is often discarded after eating cherries at parties.
Hạt anh đào thường bị vứt đi sau khi ăn anh đào tại tiệc.
Many people do not like the cherrystone when eating cherries.
Nhiều người không thích hạt anh đào khi ăn anh đào.
Họ từ
Cherrystone là một thuật ngữ chỉ một loại sò biển thuộc họ Venus, đặc trưng bởi hình dạng phẳng và kích thước tương đối lớn. Cherrystone thường được tìm thấy trong các bãi biển cát và được biết đến với hương vị ngọt ngào, thường được sử dụng trong chế biến món ăn hải sản. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và cách thức chế biến món ăn tại mỗi vùng.
Từ "cherrystone" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cherry" (quả anh đào) và "stone" (hòn đá). "Cherry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cerasum", phản ánh hình dáng giống hạt đá của quả anh đào. Từ "stone" có nguồn gốc từ tiếng Old English "stan", chỉ những vật thể cứng và rắn. Hiện nay, "cherrystone" thường chỉ đến những loại sò, đặc biệt là sò có vỏ hình dạng giống như hạt giống của quả anh đào, thể hiện sự kết nối giữa hình dạng và tên gọi.
"Từ 'cherrystone' thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực và sinh thái, đặc biệt liên quan đến loại ngao có tên gọi là 'cherrystone clam'. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề về thực phẩm hoặc sinh vật biển. Trong cuộc sống hàng ngày, 'cherrystone' thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về nấu ăn, hải sản, cũng như trong các tài liệu quảng cáo thực phẩm".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp