Bản dịch của từ Chest of drawers trong tiếng Việt
Chest of drawers

Chest of drawers (Noun)
She bought a new chest of drawers for her bedroom.
Cô ấy đã mua một tủ ngăn kéo mới cho phòng ngủ của mình.
He couldn't fit the chest of drawers through the narrow doorway.
Anh ấy không thể đưa tủ ngăn kéo qua cánh cửa hẹp.
Did you find a good deal on the chest of drawers?
Bạn đã tìm được một ưu đãi tốt cho chiếc tủ ngăn kéo chưa?
Chest of drawers (Idiom)
She bought a new chest of drawers for her bedroom.
Cô ấy đã mua một chiếc tủ quần áo mới cho phòng ngủ của mình.
He didn't have space for a chest of drawers in his apartment.
Anh ấy không có không gian để đặt một chiếc tủ quần áo trong căn hộ của mình.
Did you find a good deal on that chest of drawers?
Bạn đã tìm được một ưu đãi tốt cho chiếc tủ quần áo đó chưa?
She bought a new chest of drawers for her bedroom.
Cô ấy đã mua một chiếc tủ quần áo mới cho phòng ngủ của mình.
He didn't have enough space for a chest of drawers.
Anh ấy không đủ không gian cho một chiếc tủ quần áo.
"Chest of drawers" là một loại đồ nội thất có chứa nhiều ngăn kéo dùng để lưu trữ quần áo, đồ lót hoặc các vật dụng cá nhân khác. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi, trong khi ở Mỹ, từ tương đương thường là "dresser". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cấu trúc và thiết kế; dresser thường có gương gắn kèm, trong khi chest of drawers không. Cả hai đều phục vụ mục đích tổ chức và tối ưu hóa không gian lưu trữ trong nhà.
Cụm từ "chest of drawers" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "chest" (hòm, rương) và "drawer" (ngăn kéo), có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "drouer". Nghĩa ban đầu của "chest" đề cập đến một chỗ chứa đồ vật lớn, trong khi "drawer" chỉ các ngăn kéo có thể kéo ra vào. Vào thế kỷ 17, cụm từ này chỉ đến một loại đồ nội thất với nhiều ngăn để lưu trữ quần áo và vật dụng, phản ánh nhu cầu gia đình trong việc tổ chức và bảo quản đồ dùng.
"Chest of drawers" là một thuật ngữ thường gặp trong IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, với tần suất sử dụng thấp nhưng vẫn xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đồ nội thất. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến chủ đề về nhà ở hoặc nội thất. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh về trang trí nội thất, kiến trúc, và thiết kế nhà, diễn tả một loại đồ dùng chứa đồ gọn gàng, thường sử dụng trong phòng ngủ hoặc phòng khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp