Bản dịch của từ Chest of drawers trong tiếng Việt

Chest of drawers

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chest of drawers (Noun)

tʃˈɛst ˈʌv dɹˈɔɹz
tʃˈɛst ˈʌv dɹˈɔɹz
01

Một món đồ nội thất có nhiều ngăn kéo để đựng quần áo.

A piece of furniture with multiple drawers for storing clothes.

Ví dụ

She bought a new chest of drawers for her bedroom.

Cô ấy đã mua một tủ ngăn kéo mới cho phòng ngủ của mình.

He couldn't fit the chest of drawers through the narrow doorway.

Anh ấy không thể đưa tủ ngăn kéo qua cánh cửa hẹp.

Did you find a good deal on the chest of drawers?

Bạn đã tìm được một ưu đãi tốt cho chiếc tủ ngăn kéo chưa?

Chest of drawers (Idiom)

01

Một món đồ nội thất có nhiều ngăn kéo dùng để cất quần áo hoặc các vật dụng khác.

A piece of furniture with multiple drawers used for storing clothes or other items

Ví dụ

She bought a new chest of drawers for her bedroom.

Cô ấy đã mua một chiếc tủ quần áo mới cho phòng ngủ của mình.

He didn't have space for a chest of drawers in his apartment.

Anh ấy không có không gian để đặt một chiếc tủ quần áo trong căn hộ của mình.

Did you find a good deal on that chest of drawers?

Bạn đã tìm được một ưu đãi tốt cho chiếc tủ quần áo đó chưa?

She bought a new chest of drawers for her bedroom.

Cô ấy đã mua một chiếc tủ quần áo mới cho phòng ngủ của mình.

He didn't have enough space for a chest of drawers.

Anh ấy không đủ không gian cho một chiếc tủ quần áo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chest of drawers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chest of drawers

Không có idiom phù hợp