Bản dịch của từ Chet trong tiếng Việt

Chet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chet (Noun)

tʃˈɛt
tʃˈɛt
01

(mle, tiếng lóng) cắt chete (“dao”).

(mle, slang) clipping of chete (“knife”).

Ví dụ

Tom always carries a chet for self-defense in dangerous neighborhoods.

Tom luôn mang theo một chiếc chet để tự vệ trong những khu phố nguy hiểm.

The gang member threatened the victim with a chet during the altercation.

Thành viên băng đảng đã đe dọa nạn nhân bằng một chiếc chet trong cuộc hỗn chiến.

The police confiscated a sharp chet from the suspect's possession.

Cảnh sát đã tịch thu một chiếc chet sắc bén từ vật sở hữu của nghi phạm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chet

Không có idiom phù hợp