Bản dịch của từ Chete trong tiếng Việt

Chete

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chete (Noun)

tʃˈɛt
tʃˈɛt
01

(mle, tiếng lóng) dao, đặc biệt là loại dùng làm vũ khí.

Mle slang knife especially one used as a weapon.

Ví dụ

The police found a chete at the crime scene last night.

Cảnh sát đã tìm thấy một chiếc chete tại hiện trường vụ án tối qua.

Many people do not carry a chete for self-defense in cities.

Nhiều người không mang theo một chiếc chete để tự vệ ở thành phố.

Is it legal to own a chete in California?

Có hợp pháp để sở hữu một chiếc chete ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chete/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chete

Không có idiom phù hợp