Bản dịch của từ Chiasmal trong tiếng Việt

Chiasmal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiasmal (Adjective)

tʃˌaɪəsmˈæl
tʃˌaɪəsmˈæl
01

Của, liên quan đến, hoặc ở vùng chiasma, đặc biệt là chiasma quang.

Of relating to or in the region of a chiasma especially the optic chiasma.

Ví dụ

The chiasmal area is crucial for visual processing in humans.

Khu vực chiasmal rất quan trọng cho việc xử lý thị giác ở người.

The chiasmal region does not impact social interactions directly.

Khu vực chiasmal không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.

Is the chiasmal structure involved in social behavior studies?

Cấu trúc chiasmal có liên quan đến các nghiên cứu hành vi xã hội không?

Chiasmal (Noun)

tʃˌaɪəsmˈæl
tʃˌaɪəsmˈæl
01

Chiasm, đặc biệt là chiasm quang.

A chiasm especially the optic chiasm.

Ví dụ

The chiasmal structure connects both eyes' visual information for processing.

Cấu trúc chiasmal kết nối thông tin thị giác của cả hai mắt để xử lý.

The chiasmal pathway does not affect social interactions directly.

Đường đi chiasmal không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.

Is the chiasmal area important for understanding social cues?

Khu vực chiasmal có quan trọng trong việc hiểu các tín hiệu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chiasmal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiasmal

Không có idiom phù hợp