Bản dịch của từ Chiasmal trong tiếng Việt
Chiasmal

Chiasmal (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc ở vùng chiasma, đặc biệt là chiasma quang.
Of relating to or in the region of a chiasma especially the optic chiasma.
The chiasmal area is crucial for visual processing in humans.
Khu vực chiasmal rất quan trọng cho việc xử lý thị giác ở người.
The chiasmal region does not impact social interactions directly.
Khu vực chiasmal không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.
Is the chiasmal structure involved in social behavior studies?
Cấu trúc chiasmal có liên quan đến các nghiên cứu hành vi xã hội không?
Chiasmal (Noun)
Chiasm, đặc biệt là chiasm quang.
A chiasm especially the optic chiasm.
The chiasmal structure connects both eyes' visual information for processing.
Cấu trúc chiasmal kết nối thông tin thị giác của cả hai mắt để xử lý.
The chiasmal pathway does not affect social interactions directly.
Đường đi chiasmal không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.
Is the chiasmal area important for understanding social cues?
Khu vực chiasmal có quan trọng trong việc hiểu các tín hiệu xã hội không?
Họ từ
Từ "chiasmal" xuất phát từ chữ "chiasm", có nghĩa là điểm mà tại đó các yếu tố câu bị đảo ngược so với thứ tự thông thường, thường được sử dụng trong ngữ pháp và thơ ca. Chúng tạo ra cấu trúc đối xứng, giúp tăng cường tác động văn học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có chút khác biệt, với British English nhấn mạnh hơn vào âm "a".
Từ "chiasmal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chiasma", có nghĩa là "giao điểm" hoặc "cắt nhau". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc kiểu lập luận mà ở đó các yếu tố được sắp xếp theo kiểu đối xứng, tạo ra một sự tương phản rõ nét. Sự phát triển này phản ánh một đặc điểm hình thức quan trọng trong các mô hình diễn đạt, đặc biệt trong văn học và tu từ học, nơi việc đánh dấu sự đối lập và nhấn mạnh có vai trò trung tâm.
Từ "chiasmal" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này liên quan đến cấu trúc chéo của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hoặc sinh học, như trong "kết cấu chiasm". Nó cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật liên quan đến di truyền học hoặc mô phỏng mô hình. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong văn bản chuyên ngành hơn là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.