Bản dịch của từ Chiasmal trong tiếng Việt
Chiasmal
Chiasmal (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc ở vùng chiasma, đặc biệt là chiasma quang.
Of relating to or in the region of a chiasma especially the optic chiasma.
The chiasmal area is crucial for visual processing in humans.
Khu vực chiasmal rất quan trọng cho việc xử lý thị giác ở người.
The chiasmal region does not impact social interactions directly.
Khu vực chiasmal không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.
Is the chiasmal structure involved in social behavior studies?
Cấu trúc chiasmal có liên quan đến các nghiên cứu hành vi xã hội không?
Chiasmal (Noun)
Chiasm, đặc biệt là chiasm quang.
A chiasm especially the optic chiasm.
The chiasmal structure connects both eyes' visual information for processing.
Cấu trúc chiasmal kết nối thông tin thị giác của cả hai mắt để xử lý.
The chiasmal pathway does not affect social interactions directly.
Đường đi chiasmal không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.
Is the chiasmal area important for understanding social cues?
Khu vực chiasmal có quan trọng trong việc hiểu các tín hiệu xã hội không?