Bản dịch của từ Chicken liver trong tiếng Việt
Chicken liver

Chicken liver (Noun)
Gan gà dùng làm thực phẩm.
The liver of a chicken used as food.
Chicken liver is a popular dish in many cultures.
Gan ga la mon an pho bien trong nhieu van hoa.
Some people avoid eating chicken liver due to health concerns.
Mot so nguoi tranh an gan ga vi ly do suc khoe.
Do you think chicken liver should be included in traditional recipes?
Ban co nghi rang gan ga nen duoc bao gom trong cac cong thuc truyen thong khong?
Chicken liver (Idiom)
Một cụm từ biểu thị sự sợ hãi hoặc lo lắng, ví dụ: 'anh ấy có gan gà.'.
A phrase indicating fear or nervousness eg he had chicken liver.
I always have chicken liver before giving a presentation in IELTS.
Tôi luôn có gan gà trước khi thuyết trình trong IELTS.
She doesn't want to take the test because she has chicken liver.
Cô ấy không muốn tham gia bài kiểm tra vì cô ấy sợ hãi.
Do you think his chicken liver will affect his speaking score?
Bạn có nghĩ rằng sự sợ hãi của anh ấy sẽ ảnh hưởng đến điểm nói của anh ấy không?
"Gan gà" (chicken liver) là một bộ phận nội tạng của gà, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực trên toàn thế giới. Gan gà giàu dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin A, vitamin B12 và sắt, thường được chế biến thành các món ăn như gan xào, pâté hoặc được làm nhân cho nhiều món. Trong tiếng Anh, "chicken liver" được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "chicken liver" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "chicken" xuất phát từ tiếng Latin "coccor" (gà) và "liver" xuất phát từ tiếng Latin "jecur" (gan). "Chicken liver" có nghĩa là gan của gà, một phần ăn được thường được sử dụng trong ẩm thực. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh sự phổ biến của gan gà trong văn hóa ẩm thực, đặc biệt trong các món ăn truyền thống và món chú ý đến dinh dưỡng.
"Chicken liver" là một cụm từ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng. Ngoài ra, cũng có thể gặp trong các bài viết về chế độ ăn uống, dinh dưỡng, hoặc trong các nhà hàng, nơi có chuyên đề về món ăn chế biến từ nội tạng. Cụm từ này có thể gắn liền với các chủ đề văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp