Bản dịch của từ Chiding trong tiếng Việt

Chiding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiding (Verb)

tʃˈaɪdɪŋ
tʃˈaɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chide.

Present participle and gerund of chide.

Ví dụ

She was chiding her friend for being late to the party.

Cô ấy đang mắng bạn của mình vì đến muộn buổi tiệc.

The teacher was chiding the students for not completing their homework.

Giáo viên đang mắng học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.

The mother was chiding her child for not listening to her instructions.

Người mẹ đang mắng con vì không nghe theo hướng dẫn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiding

Không có idiom phù hợp