Bản dịch của từ Chiding trong tiếng Việt
Chiding

Chiding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chide.
Present participle and gerund of chide.
She was chiding her friend for being late to the party.
Cô ấy đang mắng bạn của mình vì đến muộn buổi tiệc.
The teacher was chiding the students for not completing their homework.
Giáo viên đang mắng học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.
The mother was chiding her child for not listening to her instructions.
Người mẹ đang mắng con vì không nghe theo hướng dẫn của mình.
Họ từ
Từ "chiding" là danh từ và động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là chỉ trích hoặc nhắc nhở một cách nhẹ nhàng về những lỗi lầm hoặc hành vi không đúng mực. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc giữa bạn bè. Trong British English, từ "chide" có thể được sử dụng với sắc thái nhẹ nhàng hơn so với American English, nơi mà "chide" có thể thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "chiding" có nguồn gốc từ động từ Old English "cidan", có nghĩa là "phê bình" hoặc "quở trách". Xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ, từ này đã phát triển qua các thể thức ngôn ngữ khác nhau, cuối cùng hình thành nên dạng hiện tại. "Chiding" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động quở trách, nhẹ nhàng phê bình một ai đó vì hành vi không đúng mực. Sự liên kết này thể hiện tính chất cảnh báo và định hướng mà từ này mang lại trong giao tiếp.
Từ "chiding" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hành động chỉ trích nhẹ nhàng hoặc nhắc nhở. Trong tiếng Anh hiện đại, "chiding" thường được sử dụng trong các tình huống gia đình hoặc giáo dục, thể hiện sự khiển trách nhẹ nhàng nhằm cải thiện hành vi. Từ này có thể không quen thuộc với nhiều thí sinh do tính chất cổ điển của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất