Bản dịch của từ Chief of state trong tiếng Việt
Chief of state

Chief of state (Noun)
The chief of state attended the social event in Washington last week.
Người đứng đầu nhà nước đã tham dự sự kiện xã hội ở Washington tuần trước.
The chief of state is not always involved in social issues.
Người đứng đầu nhà nước không phải lúc nào cũng tham gia vào các vấn đề xã hội.
Is the chief of state responsible for social welfare programs?
Người đứng đầu nhà nước có chịu trách nhiệm về các chương trình phúc lợi xã hội không?
“Chief of state” là thuật ngữ chỉ người đứng đầu một quốc gia hoặc một chính thể, thường đảm nhận vai trò biểu tượng cho quốc gia. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để phân biệt với “chief executive,” người thực hiện quyền lực lãnh đạo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English về nghĩa, nhưng trong thực tiễn, một số quốc gia có thể có các hình thức khác nhau cho vị trí này, như Tổng thống hoặc Vua.
Cụm từ "chief of state" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "caput" có nghĩa là "đầu" hoặc "người đứng đầu". Thuật ngữ này phản ánh vai trò tối cao của một cá nhân trong việc lãnh đạo một quốc gia hoặc một tổ chức. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những vị trí quyền lực cao nhất trong chính phủ, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc đưa ra quyết định quốc gia và đại diện cho nhà nước trên trường quốc tế.
Cụm từ "chief of state" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về chính trị và lãnh đạo. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở mức trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị liên quan đến vai trò và trách nhiệm của người đứng đầu nhà nước. Trong các tình huống khác, cụm từ này cũng được sử dụng trong các bài báo, phân tích chính trị, và trong bối cảnh các cuộc hội thảo về quản trị nhà nước, nơi người ta bàn luận về vai trò lãnh đạo trong các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp