Bản dịch của từ Chief of state trong tiếng Việt

Chief of state

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chief of state (Noun)

tʃˈif ˈʌv stˈeɪt
tʃˈif ˈʌv stˈeɪt
01

Chức danh chính thức của người đứng đầu một quốc gia.

The formal title of the head of a country.

Ví dụ

The chief of state attended the social event in Washington last week.

Người đứng đầu nhà nước đã tham dự sự kiện xã hội ở Washington tuần trước.

The chief of state is not always involved in social issues.

Người đứng đầu nhà nước không phải lúc nào cũng tham gia vào các vấn đề xã hội.

Is the chief of state responsible for social welfare programs?

Người đứng đầu nhà nước có chịu trách nhiệm về các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chief of state/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chief of state

Không có idiom phù hợp