Bản dịch của từ Childish behavior trong tiếng Việt

Childish behavior

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childish behavior (Adjective)

tʃˈaɪldɨʃ bɨhˈeɪvjɚ
tʃˈaɪldɨʃ bɨhˈeɪvjɚ
01

Của, thích, hoặc phù hợp với một đứa trẻ.

Of like or suitable for a child.

Ví dụ

His childish behavior annoys everyone at the social gathering.

Hành vi trẻ con của anh ấy làm phiền mọi người trong buổi gặp mặt.

She does not appreciate his childish behavior during discussions.

Cô ấy không đánh giá cao hành vi trẻ con của anh ấy trong các cuộc thảo luận.

Is childish behavior acceptable in adult social events?

Hành vi trẻ con có chấp nhận được trong các sự kiện xã hội của người lớn không?

Childish behavior (Noun)

tʃˈaɪldɨʃ bɨhˈeɪvjɚ
tʃˈaɪldɨʃ bɨhˈeɪvjɚ
01

Non nớt hoặc thiếu nghiêm túc.

Immaturity or lack of seriousness.

Ví dụ

His childish behavior at the meeting upset many participants last week.

Hành vi trẻ con của anh ấy tại cuộc họp đã làm nhiều người khó chịu.

Her childish behavior does not help in serious discussions.

Hành vi trẻ con của cô ấy không giúp ích trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is his childish behavior affecting the group's progress?

Hành vi trẻ con của anh ấy có ảnh hưởng đến tiến độ của nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/childish behavior/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Childish behavior

Không có idiom phù hợp