Bản dịch của từ Childminding trong tiếng Việt
Childminding

Childminding (Noun)
Childminding is a popular job among stay-at-home parents.
Việc trông trẻ là một công việc phổ biến đối với các bậc phụ huynh ở nhà.
Some parents prefer not to use childminding services for their kids.
Một số phụ huynh thích không sử dụng dịch vụ trông trẻ cho con.
Is childminding a common practice in your country?
Việc trông trẻ có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Từ "childminding" được định nghĩa là hoạt động chăm sóc và giám sát trẻ em, thường diễn ra tại nhà của người chăm sóc. Từ này phổ biến trong ngữ cảnh của Anh và thường đề cập đến những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ, không phải trong các cơ sở mầm non chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương thường là "babysitting". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với "childminding" gắn liền với các yêu cầu pháp lý cụ thể tại Anh.
Từ "childminding" có nguồn gốc từ động từ "mind", xuất phát từ tiếng Anh cổ "mynd", có nghĩa là "để chăm sóc hoặc quan tâm". Phần "child" chỉ đơn giản là "trẻ em". Kết hợp lại, "childminding" đề cập đến việc trông coi và chăm sóc trẻ em, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp. Từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực giáo dục và chăm sóc trẻ em, phản ánh sự gia tăng nhu cầu về dịch vụ chăm sóc trẻ chuyên nghiệp trong xã hội hiện đại.
Từ "childminding" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống chăm sóc trẻ nhỏ, được nhắc đến trong bối cảnh gia đình hoặc dịch vụ cộng đồng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về giáo dục hoặc chăm sóc trẻ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến trách nhiệm của người chăm sóc trẻ hoặc các mô hình dịch vụ chăm sóc trẻ trong xã hội hiện đại.