Bản dịch của từ Childminding trong tiếng Việt
Childminding
Noun [U/C]
Childminding (Noun)
Ví dụ
Childminding is a popular job among stay-at-home parents.
Việc trông trẻ là một công việc phổ biến đối với các bậc phụ huynh ở nhà.
Some parents prefer not to use childminding services for their kids.
Một số phụ huynh thích không sử dụng dịch vụ trông trẻ cho con.
Is childminding a common practice in your country?
Việc trông trẻ có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Childminding
Không có idiom phù hợp