Bản dịch của từ Childminding trong tiếng Việt

Childminding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childminding (Noun)

tʃˈaɪldmɨnɨŋ
tʃˈaɪldmɨnɨŋ
01

Công việc chăm sóc con cái người khác tại nhà riêng của bạn.

The job of taking care of other peoples children in your own home.

Ví dụ

Childminding is a popular job among stay-at-home parents.

Việc trông trẻ là một công việc phổ biến đối với các bậc phụ huynh ở nhà.

Some parents prefer not to use childminding services for their kids.

Một số phụ huynh thích không sử dụng dịch vụ trông trẻ cho con.

Is childminding a common practice in your country?

Việc trông trẻ có phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/childminding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Childminding

Không có idiom phù hợp