Bản dịch của từ Chilled trong tiếng Việt
Chilled

Chilled (Adjective)
Thư giãn; thư giãn.
Chilled out relaxed.
After work, I felt chilled and enjoyed dinner with friends.
Sau giờ làm, tôi cảm thấy thư giãn và thưởng thức bữa tối với bạn.
She was not chilled during the party; she felt very anxious.
Cô ấy không cảm thấy thư giãn trong bữa tiệc; cô ấy rất lo lắng.
Are you chilled after that long hike with your friends?
Bạn có cảm thấy thư giãn sau chuyến đi dài với bạn bè không?
Đã làm mát.
Cooled.
The chilled drinks were perfect for the hot summer party.
Những đồ uống lạnh rất hoàn hảo cho bữa tiệc mùa hè nóng bức.
The guests did not enjoy the chilled atmosphere at the gathering.
Các khách mời không thích không khí lạnh lẽo tại buổi gặp mặt.
Are the chilled desserts ready for the social event tonight?
Các món tráng miệng lạnh đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội tối nay chưa?
Chilled (Verb)
We chilled at the park during our summer vacation last year.
Chúng tôi đã thư giãn ở công viên trong kỳ nghỉ hè năm ngoái.
They didn't chill together after the party ended last Saturday.
Họ đã không thư giãn cùng nhau sau khi bữa tiệc kết thúc thứ Bảy vừa qua.
Did you chill with friends at the concert last weekend?
Bạn đã thư giãn với bạn bè tại buổi hòa nhạc cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Chilled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chilling |
Họ từ
Từ "chilled" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mát lạnh" hoặc "thư giãn". Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể chỉ trạng thái tâm lý thư thái, không lo âu. Trong tiếng Anh Mỹ, "chilled" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác thoải mái, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ thức uống
Từ "chilled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chill", xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu "kyl", có nghĩa là làm mát hoặc làm lạnh. Hình thức này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, phản ánh quá trình tạo ra cảm giác lạnh bằng cách giảm nhiệt độ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "chilled" không chỉ miêu tả trạng thái vật lý mà còn chuyển sang nghĩa biểu tượng, thể hiện sự thư giãn hoặc giảm căng thẳng trong các tình huống xã hội.
Từ "chilled" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trạng thái thư giãn hoặc môi trường thoải mái. Trong phần Nói và Viết, "chilled" có thể xuất hiện khi mô tả cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân về sự bình yên. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa giải trí, đặc biệt trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc trạng thái cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



