Bản dịch của từ Chime in trong tiếng Việt
Chime in

Chime in (Verb)
Làm gián đoạn cuộc trò chuyện bằng cách nói điều gì đó.
To interrupt a conversation by saying something.
During the meeting, Sarah chimes in with her opinion.
Trong cuộc họp, Sarah chen ngang với ý kiến của mình.
He always chimes in when we talk about sports.
Anh ấy luôn xen vào khi chúng tôi nói về thể thao.
Please don't chime in while others are speaking.
Xin đừng chen ngang khi người khác đang nói.
Cụm từ "chime in" là một động từ cụ thể trong tiếng Anh, mang nghĩa là tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc bình luận vào một vấn đề đang được thảo luận. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục và có thể được nghe thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc viết. Trong văn bản, "chime in" mang tính chất thân mật và thường được dùng để khuyến khích sự tham gia của người khác trong các cuộc hội thoại hoặc tranh luận.
Thuật ngữ "chime in" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "chime", có nghĩa là tiếng chuông. Từ "chime" xuất phát từ tiếng Latinh "cāmentum", có nghĩa là 'để vang lên.' Theo thời gian, cụm từ "chime in" đã phát triển để chỉ hành động tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc cuộc thảo luận, đồng thời mang ý nghĩa bổ sung ý kiến hoặc quan điểm. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức phát âm và sự giao tiếp giữa các cá nhân trong môi trường xã hội.
Cụm từ "chime in" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp, thể hiện hành động tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc bày tỏ ý kiến. Trong bốn phần của IELTS, tần suất sử dụng cụm từ này không cao do chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh nói và viết tự do. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về cuộc họp, thảo luận nhóm hoặc bài luận về giao tiếp xã hội. Ngoài ra, "chime in" còn phổ biến trong văn hóa đại chúng và truyền thông, nơi thể hiện sự tương tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp