Bản dịch của từ Chiming trong tiếng Việt
Chiming

Chiming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chuông.
Present participle and gerund of chime.
The church bells are chiming every hour in our town.
Chuông nhà thờ đang điểm giờ mỗi tiếng trong thị trấn chúng tôi.
The bells are not chiming during the festival this year.
Chuông không điểm trong lễ hội năm nay.
Are the church bells chiming for the New Year celebration?
Chuông nhà thờ có đang điểm cho lễ kỷ niệm năm mới không?
Dạng động từ của Chiming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chime |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chimes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chiming |
Họ từ
Từ "chiming" có nguồn gốc từ động từ "chime", mang nghĩa là phát ra âm thanh, đặc biệt là âm thanh của chuông. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ hành động hoặc trạng thái khi những âm thanh đó vang lên một cách hòa nhã và đồng bộ. Ở dạng danh từ, "chiming" có thể ám chỉ đến sự giao thoa, đồng điệu trong âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chiming" đều sử dụng giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "chiming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chime", có xuất xứ từ tiếng Trung cổ "cymbal", có thể truy nguyên về gốc Latin "cymbalum", có nghĩa là "cái chuông". Vào thời kỳ trung cổ, âm thanh chuông được sử dụng để điểm thời gian và báo hiệu các sự kiện quan trọng. Hiện nay, "chiming" được sử dụng để chỉ âm thanh lặp lại nhẹ nhàng, thường liên quan đến chuông, biểu thị sự hòa hợp và nhịp điệu trong âm nhạc cũng như trong giao tiếp thường ngày.
Từ "chiming" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh, nhạc cụ hoặc đồng hồ. Trong phần Viết, "chiming" có thể được sử dụng khi mô tả cảnh vật hoặc cảm xúc gắn liền với âm thanh. Tuy nhiên, trong phần Nói, từ này ít phổ biến hơn và thường chỉ xuất hiện trong những cuộc thảo luận về nghệ thuật hoặc cảm xúc âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp