Bản dịch của từ Chin up! trong tiếng Việt

Chin up!

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chin up! (Phrase)

tʃˈɪn ˈʌp !
tʃˈɪn ˈʌp !
01

Để luôn vui vẻ trong hoàn cảnh khó khăn.

To stay cheerful in a difficult situation.

Ví dụ

During tough times, she always tells us to chin up!

Trong thời gian khó khăn, cô ấy luôn bảo chúng tôi phải giữ tinh thần!

He doesn't chin up when facing social challenges at work.

Anh ấy không giữ tinh thần khi đối mặt với những thách thức xã hội ở nơi làm việc.

Can you chin up despite the negative comments from others?

Bạn có thể giữ tinh thần mặc dù bị người khác chỉ trích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chin up!/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chin up!

Không có idiom phù hợp