Bản dịch của từ Chin up! trong tiếng Việt
Chin up!

Chin up! (Phrase)
During tough times, she always tells us to chin up!
Trong thời gian khó khăn, cô ấy luôn bảo chúng tôi phải giữ tinh thần!
He doesn't chin up when facing social challenges at work.
Anh ấy không giữ tinh thần khi đối mặt với những thách thức xã hội ở nơi làm việc.
Can you chin up despite the negative comments from others?
Bạn có thể giữ tinh thần mặc dù bị người khác chỉ trích không?
"Cụm từ 'chin up' có nghĩa là giữ thái độ lạc quan, không nản lòng trong hoàn cảnh khó khăn. Đây là một ngữ điệu khuyến khích, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, 'chin up' được sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự phổ biến của cụm từ này có thể thay đổi. Trong văn viết, nó thường mang tính chất thân mật và xuất hiện trong ngữ cảnh động viên, hỗ trợ tinh thần".
Cụm từ "chin up" có nguồn gốc từ động từ "chin" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Anglo-Saxon "cynn", có nghĩa là "cằm". Cụm từ này lần đầu tiên được ghi nhận vào cuối thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích hoặc động viên, đặc biệt là khi ai đó đang trải qua thời gian khó khăn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tinh thần lạc quan, khuyến khích con người giữ thái độ tích cực dù gặp phải thử thách.
Cụm từ "chin up"! xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn phần thi của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể sử dụng nó như một cách khích lệ, thể hiện ý nghĩa tích cực. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa động viên, khuyến khích ai đó giữ tinh thần lạc quan khi đối mặt với khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp