Bản dịch của từ Chink in someone's armour trong tiếng Việt

Chink in someone's armour

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chink in someone's armour (Idiom)

01

Một yếu điểm nhỏ trong tính cách hoặc tình huống của ai đó mà có thể bị đối thủ khai thác.

A small weakness in someone's character or situation that can be exploited by an opponent.

Ví dụ

Her kindness is a chink in her tough exterior.

Sự tốt bụng của cô ấy là một điểm yếu trong vẻ ngoài cứng rắn.

He doesn't have any chinks in his social skills.

Anh ấy không có điểm yếu nào trong kỹ năng xã hội.

Is his arrogance a chink in his social armor?

Liệu sự kiêu ngạo của anh ấy có phải là điểm yếu trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chink in someone's armour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chink in someone's armour

Không có idiom phù hợp