Bản dịch của từ Chink in someone's armour trong tiếng Việt
Chink in someone's armour

Chink in someone's armour (Idiom)
Her kindness is a chink in her tough exterior.
Sự tốt bụng của cô ấy là một điểm yếu trong vẻ ngoài cứng rắn.
He doesn't have any chinks in his social skills.
Anh ấy không có điểm yếu nào trong kỹ năng xã hội.
Is his arrogance a chink in his social armor?
Liệu sự kiêu ngạo của anh ấy có phải là điểm yếu trong xã hội không?
Cụm từ "chink in someone's armour" có nghĩa là một điểm yếu trong hệ thống bảo vệ hoặc sự phòng thủ của một ai đó, thường ám chỉ đến chỗ hở trong khả năng hoặc đối thủ. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngữ cảnh quân sự, mô tả cái mà có thể khai thác để gây thiệt hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có chút khác biệt do đặc trưng giọng nói.