Bản dịch của từ Chino trong tiếng Việt
Chino

Chino (Noun)
Many people wear chino pants to social events for comfort and style.
Nhiều người mặc quần chino đến các sự kiện xã hội để thoải mái và phong cách.
Not everyone prefers chino fabric over denim for casual gatherings.
Không phải ai cũng thích vải chino hơn vải denim cho các buổi tụ tập.
Are chino shorts appropriate for a summer picnic in the park?
Quần short chino có phù hợp cho một buổi dã ngoại mùa hè trong công viên không?
Họ từ
Chino, một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ đến loại quần làm từ vải cotton nhẹ, thường có màu sắc nhã nhặn và được mặc phổ biến trong các tình huống từ trang phục hàng ngày đến môi trường công sở. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "chino" thường đề cập đến quần có kiểu dáng thể thao và thoải mái hơn.
Từ "chino" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, trong đó "chino" có nghĩa là "Trung Quốc". Từ này xuất phát từ "chino" trong tiếng Latin, dùng để chỉ loại vải được nhập khẩu từ Trung Quốc. Vào thế kỷ 19, loại vải này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp may mặc và đã phát triển thành kiểu quần áo. "Chino" hiện nay thường chỉ những chiếc quần được làm từ chất liệu vải bông nhẹ, thể hiện sự kết hợp giữa phong cách thông dụng và tính năng thoải mái.
Từ "chino" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến văn hóa thời trang hoặc phong cách ăn mặc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ loại quần kaki nhẹ, phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong môi trường văn phòng và trường học. Từ "chino" còn có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách cá nhân và sự thoải mái trong trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp