Bản dịch của từ Chino trong tiếng Việt

Chino

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chino (Noun)

tʃˈinoʊ
tʃˈinoʊ
01

Một loại vải cotton chéo, thường có màu kaki.

A cotton twill fabric, typically khaki-coloured.

Ví dụ

Many people wear chino pants to social events for comfort and style.

Nhiều người mặc quần chino đến các sự kiện xã hội để thoải mái và phong cách.

Not everyone prefers chino fabric over denim for casual gatherings.

Không phải ai cũng thích vải chino hơn vải denim cho các buổi tụ tập.

Are chino shorts appropriate for a summer picnic in the park?

Quần short chino có phù hợp cho một buổi dã ngoại mùa hè trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chino/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chino

Không có idiom phù hợp