Bản dịch của từ Chinos trong tiếng Việt
Chinos
Chinos (Noun)
Many people wear chinos to casual social events like picnics.
Nhiều người mặc chinos đến các sự kiện xã hội như picnic.
Not everyone prefers chinos over jeans for social gatherings.
Không phải ai cũng thích chinos hơn jeans trong các buổi gặp mặt xã hội.
Are chinos more popular than shorts for summer social occasions?
Chinos có phổ biến hơn shorts cho các dịp xã hội mùa hè không?
Chinos (Noun Uncountable)
Quần áo, đặc biệt là quần dài, làm từ quần chinos.
Clothing especially trousers made from chinos.
Chinos are popular for casual social gatherings like picnics and barbecues.
Quần chinos rất phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội như picnic và tiệc nướng.
Chinos do not work well for formal events like weddings or business meetings.
Quần chinos không phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới hoặc họp doanh nghiệp.
Are chinos acceptable for a friend's birthday party this weekend?
Quần chinos có được chấp nhận cho bữa tiệc sinh nhật của bạn vào cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp