Bản dịch của từ Chinos trong tiếng Việt

Chinos

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chinos (Noun)

tʃˈaɪnoʊz
tʃˈaɪnoʊz
01

Một loại vải cotton dùng để may quần áo, đặc biệt là quần.

A type of cotton cloth used to make clothing especially trousers.

Ví dụ

Many people wear chinos to casual social events like picnics.

Nhiều người mặc chinos đến các sự kiện xã hội như picnic.

Not everyone prefers chinos over jeans for social gatherings.

Không phải ai cũng thích chinos hơn jeans trong các buổi gặp mặt xã hội.

Are chinos more popular than shorts for summer social occasions?

Chinos có phổ biến hơn shorts cho các dịp xã hội mùa hè không?

Chinos (Noun Uncountable)

tʃˈaɪnoʊz
tʃˈaɪnoʊz
01

Quần áo, đặc biệt là quần dài, làm từ quần chinos.

Clothing especially trousers made from chinos.

Ví dụ

Chinos are popular for casual social gatherings like picnics and barbecues.

Quần chinos rất phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội như picnic và tiệc nướng.

Chinos do not work well for formal events like weddings or business meetings.

Quần chinos không phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới hoặc họp doanh nghiệp.

Are chinos acceptable for a friend's birthday party this weekend?

Quần chinos có được chấp nhận cho bữa tiệc sinh nhật của bạn vào cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chinos cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chinos

Không có idiom phù hợp