Bản dịch của từ Chinos trong tiếng Việt
Chinos

Chinos (Noun)
Many people wear chinos to casual social events like picnics.
Nhiều người mặc chinos đến các sự kiện xã hội như picnic.
Not everyone prefers chinos over jeans for social gatherings.
Không phải ai cũng thích chinos hơn jeans trong các buổi gặp mặt xã hội.
Are chinos more popular than shorts for summer social occasions?
Chinos có phổ biến hơn shorts cho các dịp xã hội mùa hè không?
Chinos (Noun Uncountable)
Quần áo, đặc biệt là quần dài, làm từ quần chinos.
Clothing especially trousers made from chinos.
Chinos are popular for casual social gatherings like picnics and barbecues.
Quần chinos rất phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội như picnic và tiệc nướng.
Chinos do not work well for formal events like weddings or business meetings.
Quần chinos không phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới hoặc họp doanh nghiệp.
Are chinos acceptable for a friend's birthday party this weekend?
Quần chinos có được chấp nhận cho bữa tiệc sinh nhật của bạn vào cuối tuần này không?
Họ từ
Chinos là những loại quần dài thường được làm từ vải cotton nhẹ, có chất liệu mềm mại và thoáng khí. Chúng thường có kiểu dáng ôm vừa vặn, với ống quần phẳng và không có nếp gấp, mang đến vẻ ngoài lịch sự hơn so với quần jean. Trong tiếng Anh Mỹ, "chinos" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể đề cập đến loại quần này với thuật ngữ khác như "trousers". Sử dụng chinos thích hợp cho cả môi trường công sở và những dịp không chính thức.
Từ "chinos" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, cụ thể là từ "chino" nghĩa là "Trung Quốc". Từ này ban đầu được dùng để chỉ loại vải bông, được xuất khẩu từ Trung Quốc vào thế kỷ 19. Qua thời gian, "chinos" trở thành thuật ngữ chỉ loại quần được làm từ vải này, thường có màu be hoặc kem. Sự biến đổi này phản ánh quá trình lịch sử giao thương quốc tế và sự phát triển của ngành thời trang hiện đại.
Từ "chinos" thường được sử dụng ít trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi từ vựng liên quan đến thời trang không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phong cách ăn mặc hoặc trong các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày và sở thích. Trong các tình huống xã hội như buổi tiệc ngoài trời hay phỏng vấn công việc, "chinos" thường được đề cập như là lựa chọn trang phục phù hợp, thể hiện sự kết hợp giữa sự thoải mái và phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp