Bản dịch của từ Chirpiness trong tiếng Việt
Chirpiness
Chirpiness (Noun)
Her chirpiness brightened the mood at the social gathering last week.
Sự vui vẻ của cô ấy làm sáng bừng không khí tại buổi gặp mặt tuần trước.
His chirpiness did not help during the serious discussion on social issues.
Sự vui vẻ của anh ấy không giúp ích gì trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.
Is chirpiness important for building friendships in social settings?
Sự vui vẻ có quan trọng trong việc xây dựng tình bạn trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Chirpiness là danh từ chỉ trạng thái vui vẻ, hạnh phúc và tràn đầy năng lượng, thường được liên kết với tiếng chirp của chim. Từ này thường dùng để mô tả tâm trạng tích cực của một cá nhân hoặc bầu không khí sôi nổi trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được ghi chép tương tự nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm sắc khi phát âm từ này.
Từ "chirpiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chirp", xuất phát từ tiếng Anh cổ "chirpan", có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, vui vẻ. Hệ từ gốc Latin "cerepire", có nghĩa là "hót hoặc kêu", liên kết chặt chẽ với âm thanh vui tươi của các chú chim. Khái niệm "chirpiness" hiện đại chỉ sự vui tươi, hoạt bát và năng động, phản ánh âm sắc tích cực mà từ nguyên ban đầu mang lại.
Từ "chirpiness" có tần suất xuất hiện thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ưu tiên từ vựng phổ thông hơn từ ngữ đặc trưng. Trong phần Nói và Viết, từ này đôi khi được sử dụng trong bối cảnh mô tả tâm trạng lạc quan hoặc vui vẻ, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "chirpiness" thường gặp trong các tác phẩm mô tả cảm xúc hoặc trạng thái, như là sự vui vẻ trong văn chương hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp