Bản dịch của từ Chittering trong tiếng Việt
Chittering

Chittering (Verb)
The children were chittering excitedly about the upcoming school event.
Những đứa trẻ đang kêu chít chít hào hứng về sự kiện trường sắp tới.
The students did not stop chittering during the group discussion.
Các sinh viên không ngừng kêu chít chít trong buổi thảo luận nhóm.
Are the kids chittering about the new playground equipment?
Có phải bọn trẻ đang kêu chít chít về thiết bị sân chơi mới không?
Chittering (Noun)
Một loạt âm thanh chói tai.
A series of highpitched sounds.
The chittering of the squirrels excited the children in the park.
Âm thanh chittering của những con sóc khiến trẻ em trong công viên phấn khích.
The chittering from the birds did not disturb the quiet meeting.
Âm thanh chittering từ những chú chim không làm rối loạn cuộc họp yên tĩnh.
Did you hear the chittering of the insects during the picnic?
Bạn có nghe thấy âm thanh chittering của côn trùng trong buổi picnic không?
Họ từ
"Chittering" là một động từ tiếng Anh, dùng để chỉ âm thanh râm ran, thường phát ra từ những loài động vật nhỏ như chim hoặc côn trùng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay ý nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự thay đổi nhỏ. "Chittering" thường được sử dụng để mô tả những âm thanh vui vẻ, sinh động trong môi trường tự nhiên, thể hiện sự tương tác giữa các sinh vật.
Từ "chittering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "chiteren", có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ hoặc ríu rít. Nguồn gốc Latin của từ này có thể liên quan đến từ “cittere”, biểu thị hành động kêu gọi hoặc phát ra âm thanh. Với lịch sử phát triển gần gũi với thiên nhiên, ý nghĩa hiện tại của "chittering" không chỉ phản ánh các âm thanh của loài động vật mà còn gợi nhớ về sự liên kết tinh tế giữa chúng với môi trường sống.
Từ "chittering" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của động vật, đặc biệt là các loài chim hoặc động vật gặm nhấm. Trong phần Nói và Viết, nó ít được sử dụng hơn, chỉ khi thảo luận về thiên nhiên hoặc khoa học. Ngoài ra, từ này thường thấy trong văn học mô tả âm thanh của môi trường sống, như khu rừng hoặc đồng quê.