Bản dịch của từ Chittering trong tiếng Việt

Chittering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chittering (Verb)

tʃˈɪtɚɨŋ
tʃˈɪtɚɨŋ
01

Tạo ra một loạt âm thanh the thé, giống như tiếng chim hoặc tiếng khỉ.

Make a series of highpitched sounds like those of a bird or monkey.

Ví dụ

The children were chittering excitedly about the upcoming school event.

Những đứa trẻ đang kêu chít chít hào hứng về sự kiện trường sắp tới.

The students did not stop chittering during the group discussion.

Các sinh viên không ngừng kêu chít chít trong buổi thảo luận nhóm.

Are the kids chittering about the new playground equipment?

Có phải bọn trẻ đang kêu chít chít về thiết bị sân chơi mới không?

Chittering (Noun)

tʃˈɪtɚɨŋ
tʃˈɪtɚɨŋ
01

Một loạt âm thanh chói tai.

A series of highpitched sounds.

Ví dụ

The chittering of the squirrels excited the children in the park.

Âm thanh chittering của những con sóc khiến trẻ em trong công viên phấn khích.

The chittering from the birds did not disturb the quiet meeting.

Âm thanh chittering từ những chú chim không làm rối loạn cuộc họp yên tĩnh.

Did you hear the chittering of the insects during the picnic?

Bạn có nghe thấy âm thanh chittering của côn trùng trong buổi picnic không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chittering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chittering

Không có idiom phù hợp