Bản dịch của từ Chittering trong tiếng Việt
Chittering
Chittering (Verb)
The children were chittering excitedly about the upcoming school event.
Những đứa trẻ đang kêu chít chít hào hứng về sự kiện trường sắp tới.
The students did not stop chittering during the group discussion.
Các sinh viên không ngừng kêu chít chít trong buổi thảo luận nhóm.
Are the kids chittering about the new playground equipment?
Có phải bọn trẻ đang kêu chít chít về thiết bị sân chơi mới không?
Chittering (Noun)
Một loạt âm thanh chói tai.
A series of highpitched sounds.
The chittering of the squirrels excited the children in the park.
Âm thanh chittering của những con sóc khiến trẻ em trong công viên phấn khích.
The chittering from the birds did not disturb the quiet meeting.
Âm thanh chittering từ những chú chim không làm rối loạn cuộc họp yên tĩnh.
Did you hear the chittering of the insects during the picnic?
Bạn có nghe thấy âm thanh chittering của côn trùng trong buổi picnic không?