Bản dịch của từ Chivvies trong tiếng Việt
Chivvies

Chivvies (Verb)
My friend chivvies me about my study habits constantly.
Bạn tôi thường xuyên chỉ trích thói quen học tập của tôi.
She does not chivvy her classmates during group projects.
Cô ấy không chỉ trích các bạn cùng lớp trong các dự án nhóm.
Does he often chivvy you about your social life choices?
Anh ấy có thường xuyên chỉ trích lựa chọn cuộc sống xã hội của bạn không?
Họ từ
Từ "chivvies" (có nguồn gốc từ tiếng Anh) thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động thúc ép hoặc làm ai đó vội vã. Ở Anh, "chivvies" thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn so với các từ đồng nghĩa khác như "hasten" hay "urge". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này, nhưng ở Mỹ, nó ít được sử dụng hơn và có thể không được hiểu bằng cách nghe.
Từ "chivvies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "chivien", có nghĩa là "để thúc giục" hay "khiêu khích". Nguyên gốc của nó có thể liên kết với động từ tiếng Pháp cổ "chivier", mang nghĩa tương tự. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này từ việc thúc đẩy, khuyến khích diễn đạt sự chỉ trích hay sự khuyến khích cụ thể, đến nay "chivvies" được dùng để chỉ sự thúc ép hoặc thúc giục trong bối cảnh rất cụ thể.
Từ "chivvies" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ hành động thúc giục hoặc quấy rầy ai đó, thể hiện sự không kiên nhẫn. Nó thường xuất hiện trong các tình huống như gia đình, bạn bè hoặc nơi làm việc, khi một người cố gắng khuyến khích hoặc thúc đẩy ai đó thực hiện một hành động nào đó.