Bản dịch của từ Chivvy trong tiếng Việt
Chivvy
Verb
Chivvy (Verb)
tʃˈɪvi
tʃˈɪvi
01
Nói với (ai đó) nhiều lần để làm điều gì đó.
Tell someone repeatedly to do something.
Ví dụ
She chivvied her friend to finish the IELTS essay on time.
Cô ấy đã thúc giục bạn mình hoàn thành bài luận IELTS đúng hạn.
He never chivvies his classmates to practice speaking English together.
Anh ấy không bao giờ thúc giục bạn cùng lớp thực hành nói tiếng Anh cùng nhau.
Did the teacher chivvy the students to write more essays for practice?
Giáo viên đã thúc giục học sinh viết thêm bài luận để luyện tập chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chivvy
Không có idiom phù hợp