Bản dịch của từ Chivvy trong tiếng Việt
Chivvy

Chivvy (Verb)
Nói với (ai đó) nhiều lần để làm điều gì đó.
Tell someone repeatedly to do something.
She chivvied her friend to finish the IELTS essay on time.
Cô ấy đã thúc giục bạn mình hoàn thành bài luận IELTS đúng hạn.
He never chivvies his classmates to practice speaking English together.
Anh ấy không bao giờ thúc giục bạn cùng lớp thực hành nói tiếng Anh cùng nhau.
Did the teacher chivvy the students to write more essays for practice?
Giáo viên đã thúc giục học sinh viết thêm bài luận để luyện tập chưa?
"Chivvy" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thúc giục hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó một cách nhẹ nhàng và liên tục. Từ này thường mang sắc thái thân thiện hoặc trìu mến. Trong tiếng Anh Anh, "chivvy" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể ít gặp hơn và thường được thay thế bằng các từ tương đương như "urge". Cách phát âm cũng có thể khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên ở cả hai biến thể.
Từ "chivvy" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "chiven", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chever", có nghĩa là xô đẩy hoặc thúc giục. Sự phát triển của từ này diễn ra vào thế kỷ 19, thường được dùng để chỉ hành động thúc ép hoặc khuyến khích ai đó làm việc hiệu quả hơn. Ý nghĩa hiện tại của "chivvy" vẫn giữ nguyên sắc thái tích cực, thể hiện sự thúc đẩy trong bối cảnh giao tiếp xã hội và hiệu suất lao động.
Từ "chivvy" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ này chủ yếu xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản miêu tả về sự khuyến khích hoặc thúc giục ai đó làm điều gì đó. Ngoài ra, "chivvy" thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi nói về việc thúc giục bạn bè hoặc đồng nghiệp hoàn thành công việc. Từ này có thể khá ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp