Bản dịch của từ Chlamydate trong tiếng Việt

Chlamydate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chlamydate (Adjective)

klˈæmɪdeɪt
klˈæmɪdeɪt
01

Có áo choàng hoặc áo choàng giống như động vật thân mềm.

Having a mantle or pallium like that of a mollusk.

Ví dụ

The chlamydate style of dress was popular at the social event.

Phong cách ăn mặc chlamydate rất phổ biến tại sự kiện xã hội.

Many guests did not wear chlamydate outfits during the gala.

Nhiều khách không mặc trang phục chlamydate trong buổi tiệc.

Are chlamydate garments suitable for formal social gatherings?

Trang phục chlamydate có phù hợp cho các buổi họp mặt xã hội trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chlamydate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chlamydate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.