Bản dịch của từ Chlamydate trong tiếng Việt
Chlamydate

Chlamydate (Adjective)
The chlamydate style of dress was popular at the social event.
Phong cách ăn mặc chlamydate rất phổ biến tại sự kiện xã hội.
Many guests did not wear chlamydate outfits during the gala.
Nhiều khách không mặc trang phục chlamydate trong buổi tiệc.
Are chlamydate garments suitable for formal social gatherings?
Trang phục chlamydate có phù hợp cho các buổi họp mặt xã hội trang trọng không?
Chlamydate là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học, cụ thể là vi sinh vật học, dùng để chỉ một nhóm vi khuẩn có hình dáng tế bào như thể che chở bởi một lớp vỏ. Từ này có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc phân loại vi sinh vật, đặc biệt là trong nghiên cứu về bệnh do vi khuẩn gây ra. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, cả về phát âm lẫn cách sử dụng.
Từ "chlamydate" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chlamys" có nghĩa là "áo choàng" hoặc "vải". Trong bối cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm thực vật có tán lá giống như áo choàng, thường có cấu trúc đặc biệt. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chú trọng vào hình thái học cũng như chức năng sinh lý của nhóm thực vật này trong hệ sinh thái.
Từ "chlamydate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường gặp trong các ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến nhóm thực vật và vi khuẩn có màng tế bào. Nó được sử dụng trong nghiên cứu thực vật học và vi sinh vật học, diễn tả những đặc tính hoặc phân loại cụ thể của một số nhóm sinh vật.