Bản dịch của từ Pallium trong tiếng Việt

Pallium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pallium (Noun)

pˈæliəm
pˈæliəm
01

Một bộ lễ phục bằng len được đức giáo hoàng trao cho một tổng giám mục, bao gồm một dải tròn hẹp quàng quanh vai với một vạt áo ngắn treo phía trước và phía sau.

A woollen vestment conferred by the pope on an archbishop consisting of a narrow circular band placed round the shoulders with a short lappet hanging from front and back.

Ví dụ

The pallium symbolizes the archbishop's authority in the Catholic Church.

Pallium tượng trưng cho quyền lực của tổng giám mục trong Giáo hội Công giáo.

Many archbishops do not receive the pallium each year.

Nhiều tổng giám mục không nhận pallium mỗi năm.

Did the Pope confer the pallium to Archbishop John last year?

Đức Giáo hoàng có trao pallium cho tổng giám mục John năm ngoái không?

02

Chiếc áo choàng hình chữ nhật lớn của đàn ông, đặc biệt được mặc bởi các giáo viên triết học và tôn giáo hy lạp.

A mans large rectangular cloak especially as worn by greek philosophical and religious teachers.

Ví dụ

The philosopher wore a pallium during his lecture at the university.

Nhà triết học đã mặc một chiếc pallium trong bài giảng tại trường đại học.

Many students do not wear a pallium to social events anymore.

Nhiều sinh viên không còn mặc pallium trong các sự kiện xã hội nữa.

Is the pallium still popular among modern philosophers today?

Pallium có còn phổ biến trong số các nhà triết học hiện đại không?

03

Vỏ não, đặc biệt là ở động vật có vú.

The cerebral cortex especially of a mammal.

Ví dụ

The pallium is crucial for social behavior in many mammals.

Pallium rất quan trọng cho hành vi xã hội ở nhiều động vật có vú.

The pallium does not control basic reflexes in social interactions.

Pallium không kiểm soát các phản xạ cơ bản trong tương tác xã hội.

How does the pallium affect social bonding in dolphins?

Pallium ảnh hưởng như thế nào đến sự gắn kết xã hội ở cá heo?

04

Lớp áo của động vật thân mềm hoặc động vật tay cuộn.

The mantle of a mollusc or brachiopod.

Ví dụ

The pallium of the mollusc protects it from harsh environments.

Pallium của động vật thân mềm bảo vệ nó khỏi môi trường khắc nghiệt.

The pallium does not provide insulation like other animal coverings.

Pallium không cung cấp sự cách nhiệt như các lớp phủ động vật khác.

What role does the pallium play in mollusc survival strategies?

Pallium đóng vai trò gì trong chiến lược sinh tồn của động vật thân mềm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pallium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pallium

Không có idiom phù hợp