Bản dịch của từ Lappet trong tiếng Việt

Lappet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lappet (Noun)

lˈæpɪt
lˈæpɪt
01

Một miếng thịt gấp hoặc treo ở một số loài động vật.

A fold or hanging piece of flesh in some animals.

Ví dụ

The elephant's lappet swayed gently as it walked.

Chiếc lappet của con voi đu đưa nhẹ nhàng khi đi.

The lioness had no lappet, her fur sleek and smooth.

Con sư tử cái không có lappet, bộ lông mượt mà.

02

Một loài bướm màu nâu, sâu bướm có lông có các vạt thịt dọc theo mỗi bên cơ thể.

A brownish moth the hairy caterpillars of which have fleshy lappets along each side of the body.

Ví dụ

The lappet moth is a common species in North America.

Con bướm lappet là một loài phổ biến ở Bắc Mỹ.

Some people find the lappet caterpillars fascinating to observe.

Một số người thấy sâu bướm lappet rất thú vị để quan sát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lappet/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.