Bản dịch của từ Lappet trong tiếng Việt
Lappet

Lappet (Noun)
The elephant's lappet swayed gently as it walked.
Chiếc lappet của con voi đu đưa nhẹ nhàng khi đi.
The lioness had no lappet, her fur sleek and smooth.
Con sư tử cái không có lappet, bộ lông mượt mà.
Does the presence of a lappet affect an animal's social status?
Việc có lappet có ảnh hưởng đến địa vị xã hội của động vật không?
The lappet moth is a common species in North America.
Con bướm lappet là một loài phổ biến ở Bắc Mỹ.
Some people find the lappet caterpillars fascinating to observe.
Một số người thấy sâu bướm lappet rất thú vị để quan sát.
Are lappet moths attracted to certain types of flowers for nectar?
Con bướm lappet có bị hấp dẫn bởi loại hoa nào để hút mật không?
Từ "lappet" chỉ một phần nhỏ của vải hoặc vật liệu, thường được gấp lại hoặc thả rủ. Trong tiếng Anh, "lappet" có thể được sử dụng trong lĩnh vực thời trang để mô tả các chi tiết trang trí trên trang phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi. "Lappet" trong tiếng Anh Anh có thể thường liên quan đến trang phục truyền thống hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ có thể được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại hơn.
Từ "lappet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lappa", nghĩa là "mảnh vải" hay "chi tiết". Nó đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ như "lappet", mang ý nghĩa chỉ một mảnh vải thò ra hoặc phần gập xuống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các mảnh vải trên trang phục hoặc phụ trang, phản ánh sự phát triển từ khái niệm về các phần thẩm mỹ trong thời trang đến ý nghĩa hiện nay về các đặc điểm trang trí hay phần rìa của vật dụng.
Từ "lappet" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh hiện đại, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả các phần thừa của vải hoặc da, đặc biệt trong ngành thời trang hoặc y tế. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh mô tả các biến thể hình thái sinh học trong động vật. Do đó, sự phổ biến của từ "lappet" hạn chế trong các tình huống thường nhật và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp