Bản dịch của từ Lappet trong tiếng Việt

Lappet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lappet (Noun)

01

Một miếng thịt gấp hoặc treo ở một số loài động vật.

A fold or hanging piece of flesh in some animals.

Ví dụ

The elephant's lappet swayed gently as it walked.

Chiếc lappet của con voi đu đưa nhẹ nhàng khi đi.

The lioness had no lappet, her fur sleek and smooth.

Con sư tử cái không có lappet, bộ lông mượt mà.

Does the presence of a lappet affect an animal's social status?

Việc có lappet có ảnh hưởng đến địa vị xã hội của động vật không?

02

Một loài bướm màu nâu, sâu bướm có lông có các vạt thịt dọc theo mỗi bên cơ thể.

A brownish moth the hairy caterpillars of which have fleshy lappets along each side of the body.

Ví dụ

The lappet moth is a common species in North America.

Con bướm lappet là một loài phổ biến ở Bắc Mỹ.

Some people find the lappet caterpillars fascinating to observe.

Một số người thấy sâu bướm lappet rất thú vị để quan sát.

Are lappet moths attracted to certain types of flowers for nectar?

Con bướm lappet có bị hấp dẫn bởi loại hoa nào để hút mật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lappet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lappet

Không có idiom phù hợp