Bản dịch của từ Chlamydeous trong tiếng Việt

Chlamydeous

Adjective

Chlamydeous (Adjective)

kləmˈɪdiæs
kləmˈɪdiæs
01

Có hoặc liên quan đến bao hoa hoặc phong bì hoa.

Having or pertaining to a perianth or floral envelope.

Ví dụ

The chlamydeous flowers in the park attract many visitors every spring.

Những bông hoa chlamydeous trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.

Chlamydeous plants do not grow well in dry environments like deserts.

Các loại cây chlamydeous không phát triển tốt trong môi trường khô hạn như sa mạc.

Are chlamydeous species common in urban gardens like Central Park?

Các loài chlamydeous có phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chlamydeous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chlamydeous

Không có idiom phù hợp