Bản dịch của từ Chlamydeous trong tiếng Việt
Chlamydeous

Chlamydeous (Adjective)
Có hoặc liên quan đến bao hoa hoặc phong bì hoa.
Having or pertaining to a perianth or floral envelope.
The chlamydeous flowers in the park attract many visitors every spring.
Những bông hoa chlamydeous trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.
Chlamydeous plants do not grow well in dry environments like deserts.
Các loại cây chlamydeous không phát triển tốt trong môi trường khô hạn như sa mạc.
Are chlamydeous species common in urban gardens like Central Park?
Các loài chlamydeous có phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?
Họ từ
Chlamydeous là một tính từ trong sinh học, mô tả các cấu trúc có hình dạng tương tự như màng bao hoặc áo choàng, thường được tìm thấy trong một số loại vi sinh vật hoặc thực vật. Từ này xuất phát từ gốc Hy Lạp "chlamys", có nghĩa là áo choàng. Chlamydeous không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm, nhưng phần lớn chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành, hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "chlamydeous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chlamys", có nghĩa là "khoác áo" hoặc "vải bọc". Từ này đã được đưa vào từ vựng khoa học để mô tả các đặc điểm liên quan đến cấu trúc mảnh bọc hoặc các lớp vỏ bao quanh. Trong các lĩnh vực sinh học và y học, "chlamydeous" thường được dùng để chỉ các loại tế bào hoặc vi khuẩn có lớp bọc đặc trưng, nhấn mạnh vai trò bảo vệ và hỗ trợ chức năng sinh vật.
Từ "chlamydeous" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và y học, liên quan đến các đặc điểm của vi sinh vật, cụ thể là vi khuẩn Chlamydia. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình liên quan đến nhiễm trùng và bệnh lý học.