Bản dịch của từ Perianth trong tiếng Việt

Perianth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perianth (Noun)

pˈɛɹiænɵ
pˈɛɹiænɵ
01

Phần bên ngoài của hoa, bao gồm đài hoa (đài) và tràng hoa (cánh hoa).

The outer part of a flower consisting of the calyx sepals and corolla petals.

Ví dụ

The perianth of the rose is vibrant and attracts many visitors.

Phần hoa của hoa hồng rất rực rỡ và thu hút nhiều du khách.

The perianth does not always have bright colors in all flowers.

Phần hoa không phải lúc nào cũng có màu sắc rực rỡ ở tất cả các loại hoa.

Is the perianth important for pollination in social flowers?

Phần hoa có quan trọng cho sự thụ phấn ở các loại hoa xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perianth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perianth

Không có idiom phù hợp