Bản dịch của từ Perianth trong tiếng Việt
Perianth

Perianth (Noun)
The perianth of the rose is vibrant and attracts many visitors.
Phần hoa của hoa hồng rất rực rỡ và thu hút nhiều du khách.
The perianth does not always have bright colors in all flowers.
Phần hoa không phải lúc nào cũng có màu sắc rực rỡ ở tất cả các loại hoa.
Is the perianth important for pollination in social flowers?
Phần hoa có quan trọng cho sự thụ phấn ở các loại hoa xã hội không?
Perianth là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ tổng thể các bộ phận bao bọc hoa, bao gồm các lá đài (sepals) và cánh hoa (petals). Nó có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các bộ phận sinh sản của hoa và thu hút các loài thụ phấn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong các văn cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "perianth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perianthium", kết hợp giữa tiền tố "peri-" (xung quanh) và "anthos" (hoa). Khái niệm này được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ các bộ phận bao bọc hoa, đặc biệt là trong thực vật học. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến cấu trúc quanh hoa, phản ánh rõ sự phát triển của ngôn ngữ và nghiên cứu thực vật trong bối cảnh sinh học hiện đại.
"Perianth" là thuật ngữ sinh học chỉ phần bao quanh nhị hoa, bao gồm cánh hoa và lá đài. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến chủ đề sinh học hoặc môi trường. Từ này phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu thực vật, giáo trình sinh học và thảo luận trong các khóa học về sinh thái, nơi mà việc nêu rõ cấu trúc hoa là cần thiết cho sự hiểu biết về sinh sản thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp