Bản dịch của từ Perianth trong tiếng Việt
Perianth
Noun [U/C]
Perianth (Noun)
Ví dụ
The perianth of the rose is vibrant and attracts many visitors.
Phần hoa của hoa hồng rất rực rỡ và thu hút nhiều du khách.
The perianth does not always have bright colors in all flowers.
Phần hoa không phải lúc nào cũng có màu sắc rực rỡ ở tất cả các loại hoa.
Is the perianth important for pollination in social flowers?
Phần hoa có quan trọng cho sự thụ phấn ở các loại hoa xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perianth
Không có idiom phù hợp