Bản dịch của từ Chlorate trong tiếng Việt
Chlorate
Chlorate (Noun)
Chlorate is used in some fertilizers to improve crop yields.
Chlorate được sử dụng trong một số phân bón để cải thiện năng suất.
Chlorate is not commonly found in household products today.
Chlorate không thường được tìm thấy trong sản phẩm gia đình ngày nay.
Is chlorate safe for use in organic farming practices?
Chlorate có an toàn để sử dụng trong các phương pháp nông nghiệp hữu cơ không?
Chlorate là một ion hóa trị cao có công thức hóa học ClO₃⁻, thường xuất hiện trong một số muối như natri chlorate (NaClO₃). Ion này tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt trong ngành công nghiệp sản xuất chất tẩy trắng và thuốc diệt cỏ. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ không có ảnh hưởng đáng kể đến cách sử dụng cũng như viết từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh chung, chlorate có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh Mỹ.
Từ "chlorate" xuất phát từ tiếng Latin "chlorum" (có nghĩa là clo) và hậu tố "-ate" chỉ một ion hoặc muối. Chlo, từ tiếng Hy Lạp "khloros", nghĩa là "màu xanh lục". Chlorate là muối của axit chloric, chứa ion chlorate (ClO3−). Từ thế kỷ 19, chlorate được sử dụng chủ yếu trong hóa học và công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất thuốc nổ và chất tẩy trắng, phản ánh mối liên hệ giữa tên gọi và tính chất hóa học đặc trưng của nó.
Từ "chlorate" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khoa học, chlorate thường được sử dụng trong hóa học để chỉ một nhóm hợp chất chứa ion chlorate, chủ yếu liên quan đến phản ứng oxy hóa và ứng dụng trong sản xuất thuốc nổ. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu và công nghiệp hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp