Bản dịch của từ Chlorate trong tiếng Việt

Chlorate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chlorate (Noun)

01

Muối hoặc este của axit cloric.

A salt or ester of chloric acid.

Ví dụ

Chlorate is used in some fertilizers to improve crop yields.

Chlorate được sử dụng trong một số phân bón để cải thiện năng suất.

Chlorate is not commonly found in household products today.

Chlorate không thường được tìm thấy trong sản phẩm gia đình ngày nay.

Is chlorate safe for use in organic farming practices?

Chlorate có an toàn để sử dụng trong các phương pháp nông nghiệp hữu cơ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chlorate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chlorate

Không có idiom phù hợp