Bản dịch của từ Chloric trong tiếng Việt

Chloric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chloric (Adjective)

klˈoʊɹɪk
klˈoʊɹɪk
01

Liên quan đến hoặc chứa clo ở trạng thái hóa trị năm.

Relating to or containing chlorine in the pentavalent state.

Ví dụ

Chloric compounds can be harmful to the environment and human health.

Các hợp chất chloric có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.

Chloric chemicals are not safe for public use in social events.

Hóa chất chloric không an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các sự kiện xã hội.

Are chloric substances regulated in community safety guidelines?

Các chất chloric có được quy định trong hướng dẫn an toàn cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chloric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chloric

Không có idiom phù hợp