Bản dịch của từ Chlorhexidine trong tiếng Việt
Chlorhexidine

Chlorhexidine (Noun)
Một hợp chất tổng hợp được sử dụng như một chất khử trùng nhẹ.
A synthetic compound used as a mild antiseptic.
Hospitals often use chlorhexidine to disinfect medical equipment.
Bệnh viện thường sử dụng chlorhexidine để khử trùng trang thiết bị y tế.
Chlorhexidine is commonly found in hand sanitizers for personal hygiene.
Chlorhexidine thường được tìm thấy trong dung dịch sát khuẩn tay cho vệ sinh cá nhân.
Dentists recommend mouthwashes containing chlorhexidine for oral health.
Nha sĩ khuyến nghị dung dịch súc miệng chứa chlorhexidine cho sức khỏe miệng.
Chlorhexidine là một hợp chất kháng khuẩn thuộc nhóm bisbiguanide, thường được sử dụng trong y tế để khử trùng và phòng ngừa nhiễm trùng. Nó hoạt động bằng cách phá hủy màng tế bào vi khuẩn, qua đó ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật. Ở Anh và Mỹ, chlorhexidine được sử dụng tương tự trong lĩnh vực nha khoa và phẫu thuật, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách gọi của chlorhexidine kết hợp với các quy định và sản phẩm cụ thể có thể khác nhau.
Từ "chlorhexidine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "chlor" xuất phát từ "chloros" có nghĩa là "xanh lục", và "hexidine" được tạo thành từ "hex" (sáu) và "dine" có liên quan đến hóa học, biểu thị nhóm amine. Từ giữa thế kỷ 20, chlorhexidine đã được phát triển như một chất kháng khuẩn mạnh mẽ, thường được sử dụng trong y tế để tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng, phản ánh chức năng chính của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Chlorhexidine là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các lĩnh vực y tế và dược phẩm, đặc biệt liên quan đến kiểm soát nhiễm khuẩn và tiệt trùng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi các chủ đề về sức khỏe và an toàn vệ sinh được thảo luận. Ngoài ra, chlorhexidine còn thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu y học và điều trị, do tính hiệu quả của nó trong việc tiêu diệt vi khuẩn và kìm hãm sự phát triển của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp