Bản dịch của từ Chlorhexidine trong tiếng Việt

Chlorhexidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chlorhexidine (Noun)

klˈɔɹhˌɛstɨkniz
klˈɔɹhˌɛstɨkniz
01

Một hợp chất tổng hợp được sử dụng như một chất khử trùng nhẹ.

A synthetic compound used as a mild antiseptic.

Ví dụ

Hospitals often use chlorhexidine to disinfect medical equipment.

Bệnh viện thường sử dụng chlorhexidine để khử trùng trang thiết bị y tế.

Chlorhexidine is commonly found in hand sanitizers for personal hygiene.

Chlorhexidine thường được tìm thấy trong dung dịch sát khuẩn tay cho vệ sinh cá nhân.

Dentists recommend mouthwashes containing chlorhexidine for oral health.

Nha sĩ khuyến nghị dung dịch súc miệng chứa chlorhexidine cho sức khỏe miệng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chlorhexidine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chlorhexidine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.