Bản dịch của từ Chock a block trong tiếng Việt

Chock a block

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chock a block (Phrase)

tʃˈɑkəblˌɑk
tʃˈɑkəblˌɑk
01

Hoàn toàn đầy đủ; không còn chỗ trống.

Completely full; having no space left.

Ví dụ

The concert hall was chock a block with excited fans.

Nhà hát đã chật kín người hâm mộ hào hứng.

The restaurant was chock a block during the lunch rush.

Nhà hàng đã chật kín vào lúc giờ cao điểm trưa.

The subway station was chock a block with commuters in the morning.

Trạm tàu điện ngầm đã chật kín người đi làm vào buổi sáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chock a block/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chock a block

Không có idiom phù hợp