Bản dịch của từ Chock a block trong tiếng Việt
Chock a block

Chock a block (Phrase)
Hoàn toàn đầy đủ; không còn chỗ trống.
Completely full; having no space left.
The concert hall was chock a block with excited fans.
Nhà hát đã chật kín người hâm mộ hào hứng.
The restaurant was chock a block during the lunch rush.
Nhà hàng đã chật kín vào lúc giờ cao điểm trưa.
The subway station was chock a block with commuters in the morning.
Trạm tàu điện ngầm đã chật kín người đi làm vào buổi sáng.
Cụm từ "chock a block" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là rất đầy, tràn ngập hoặc bị chèn ép. Phiên bản này phổ biến trong tiếng Anh của Vương quốc Anh, và cũng được sử dụng ở một số khu vực của tiếng Anh Mỹ nhưng không phổ biến bằng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương có thể là "packed" hoặc "full to capacity". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng và tần suất trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, nhưng về cơ bản ý nghĩa không thay đổi.
Cụm từ "chock a block" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ thuật ngữ "chock", có nghĩa là "chặn lại" hoặc "kê". Latin từ “calx” có nghĩa là "đá" hoặc "khối đá" ít nhiều ảnh hưởng đến ý nghĩa này. Ban đầu, cụm từ được sử dụng trong bối cảnh hàng hải, để mô tả tình trạng đầy chặt của các vật dụng trên tàu. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi để chỉ sự đông đúc hoặc tình trạng đầy ắp trong bất kỳ ngữ cảnh nào.
Cụm từ "chock a block" thường được sử dụng như một thành ngữ chỉ tình trạng đông đúc, chật chội. Trong bối cảnh IELTS, từ này khá hiếm gặp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó có thể xuất hiện trong các bài thi liên quan đến mô tả tình huống hoặc không gian. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự đông đúc tại các sự kiện, phương tiện giao thông hoặc địa điểm công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp