Bản dịch của từ Cholecystectomy trong tiếng Việt

Cholecystectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cholecystectomy (Noun)

kˌɑlɪsɪstˈɛktəmi
kˌɑlɪsɪstˈɛktəmi
01

Phẫu thuật cắt bỏ túi mật.

Surgical removal of the gall bladder.

Ví dụ

Her father underwent a cholecystectomy last month.

Cha cô ấy phải trải qua một cuộc phẫu thuật cắt bỏ túi mật vào tháng trước.

The cost of a cholecystectomy can be quite expensive.

Chi phí của một cuộc phẫu thuật cắt bỏ túi mật có thể khá đắt đỏ.

After the cholecystectomy, the patient needs to follow a strict diet.

Sau cuộc phẫu thuật cắt bỏ túi mật, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cholecystectomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cholecystectomy

Không có idiom phù hợp