Bản dịch của từ Cholecystectomy trong tiếng Việt
Cholecystectomy

Cholecystectomy (Noun)
Her father underwent a cholecystectomy last month.
Cha cô ấy phải trải qua một cuộc phẫu thuật cắt bỏ túi mật vào tháng trước.
The cost of a cholecystectomy can be quite expensive.
Chi phí của một cuộc phẫu thuật cắt bỏ túi mật có thể khá đắt đỏ.
After the cholecystectomy, the patient needs to follow a strict diet.
Sau cuộc phẫu thuật cắt bỏ túi mật, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt.
Họ từ
Cholecystectomy, hay còn gọi là phẫu thuật cắt túi mật, là một thủ thuật phẫu thuật nhằm loại bỏ túi mật, thường được chỉ định khi có sỏi mật hoặc viêm túi mật. Từ "cholecystectomy" được cấu thành từ "chole" (mật) và "cyst" (bọng), cùng với hậu tố "-ectomy" (cắt bỏ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, một số diễn ngôn có thể khác nhau trong cách mô tả quy trình phẫu thuật và phương pháp hồi phục.
Từ "cholecystectomy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp. "Chole-" bắt nguồn từ từ Hy Lạp "chole", có nghĩa là "mật", trong khi "cystis" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "bọng" hoặc "túi". Phần "-ectomy" đến từ từ Hy Lạp "ektome", có nghĩa là "cắt bỏ". Vì vậy, "cholecystectomy" được hiểu là "cắt bỏ bọng mật". Thuật ngữ này phản ánh chính xác quy trình phẫu thuật nhằm loại bỏ túi mật bị bệnh lý, thể hiện sự phát triển của y học trong việc điều trị các rối loạn liên quan đến hệ tiêu hóa.
Cholecystectomy, phẫu thuật cắt bỏ túi mật, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS do tính chất chuyên môn và y khoa của nó. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này hầu như không được sử dụng ngoại trừ trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe hoặc trong các văn bản y học. Cholecystectomy thường được đề cập trong môi trường y tế, đặc biệt khi thảo luận về điều trị bệnh lý liên quan đến túi mật, chẳng hạn như sỏi mật hay viêm túi mật.