Bản dịch của từ Cholla trong tiếng Việt

Cholla

Noun [U/C]

Cholla (Noun)

tʃˈɑlə
tʃˈoʊljɑ
01

Một cây xương rồng có thân hình trụ, có nguồn gốc từ mexico và tây nam hoa kỳ.

A cactus with a cylindrical stem, native to mexico and the south-western us.

Ví dụ

The social event featured a display of cholla cacti.

Sự kiện xã hội có trưng bày cây xương rồng cholla.

The group visited a botanical garden to see cholla up close.

Nhóm đã đến thăm vườn thực vật để nhìn thấy cây xương rồng cholla từ gần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cholla

Không có idiom phù hợp