Bản dịch của từ Cholla trong tiếng Việt
Cholla

Cholla (Noun)
Một cây xương rồng có thân hình trụ, có nguồn gốc từ mexico và tây nam hoa kỳ.
A cactus with a cylindrical stem, native to mexico and the south-western us.
The social event featured a display of cholla cacti.
Sự kiện xã hội có trưng bày cây xương rồng cholla.
The group visited a botanical garden to see cholla up close.
Nhóm đã đến thăm vườn thực vật để nhìn thấy cây xương rồng cholla từ gần.
The region's landscape was dotted with cholla, a unique sight.
Phong cảnh của khu vực có nhiều cây xương rồng cholla, một cảnh đẹp độc đáo.
Họ từ
Cholla là tên gọi chung cho một số loài xương rồng thuộc chi Cylindropuntia, phổ biến ở khu vực sa mạc Bắc Mỹ. Chúng có hình dạng trụ, thường mang nhiều nhánh và có thể mọc đến chiều cao nhất định. Cholla nổi bật với các mảnh vỏ có gai sắc nhọn, có khả năng rụng và bám vào động vật hoặc con người, gây đau đớn. Trong tiếng Anh, "cholla" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "cholla" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được sử dụng để chỉ một loại xương rồng thuộc chi Cylindropuntia có nguồn gốc từ khu vực Bắc Mỹ. Từ này được cho là xuất phát từ từ "cholla" trong tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người Aztec, nơi nó được sử dụng để mô tả thực vật xương rồng. Sự phát triển và sự áp dụng của từ này trong ngôn ngữ hiện đại thể hiện mối liên hệ giữa văn hóa, thiên nhiên và thực vật học trong khu vực.
Từ "cholla", một loại cây xương rồng phổ biến trong các khu vực sa mạc, không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, thực vật học, hoặc môi trường tự nhiên. Trong những ngữ cảnh này, từ được sử dụng để mô tả đặc điểm sinh thái hoặc thảo luận về đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái khô hạn.