Bản dịch của từ Choo trong tiếng Việt
Choo
Noun [U/C]
Choo (Noun)
tʃˈu
tʃˈu
01
(từ tượng thanh) tiếng còi đầu máy xe lửa
(onomatopoeia) the sound of a locomotive whistle
Ví dụ
The choo of the train signaled its departure.
Âm thanh của xe lửa báo hiệu việc rời đi.
Children waved as they heard the choo in the distance.
Trẻ em vẫy tay khi họ nghe thấy âm thanh của xe lửa từ xa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Choo
Không có idiom phù hợp