Bản dịch của từ Chook trong tiếng Việt

Chook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chook (Noun)

tʃʊk
tʃʊk
01

Một con gà hoặc một con gia cầm.

A chicken or fowl.

Ví dụ

The chook laid three eggs yesterday.

Con gà đã đẻ ba quả trứng hôm qua.

I never eat chook because I'm a vegetarian.

Tôi không bao giờ ăn gà vì tôi là người ăn chay.

Did you buy the chook for the social event?

Bạn có mua con gà cho sự kiện xã hội không?

02

Một người phụ nữ lớn tuổi.

An older woman.

Ví dụ

The chook offered insightful advice during the speaking practice session.

Người phụ nữ lớn tuổi đã cung cấp lời khuyên sâu sắc trong buổi tập nói.

Unfortunately, the chook was absent for the writing workshop today.

Thật không may, người phụ nữ lớn tuổi đã vắng mặt trong buổi thảo luận viết hôm nay.

Did the chook share any personal experiences during the mock test?

Liệu người phụ nữ lớn tuổi đã chia sẻ bất kỳ kinh nghiệm cá nhân nào trong bài kiểm tra mô phỏng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chook

Không có idiom phù hợp