Bản dịch của từ Chorioallantoic trong tiếng Việt

Chorioallantoic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chorioallantoic (Adjective)

koʊɹioʊælntˈoʊɪk
koʊɹioʊælntˈoʊɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị màng đệm và màng nhầy hợp nhất xung quanh thai nhi.

Relating to or denoting fused chorionic and allantoic membranes around a fetus.

Ví dụ

The chorioallantoic connection between the two groups was evident.

Mối liên kết chorioallantoic giữa hai nhóm rõ ràng.

There was no chorioallantoic relationship between the siblings.

Không có mối quan hệ chorioallantoic giữa các anh chị em.

Was there a chorioallantoic bond formed during the project collaboration?

Liệu có tạo ra một mối liên kết chorioallantoic trong quá trình hợp tác dự án không?

The chorioallantoic development is crucial for the fetus's growth.

Sự phát triển chorioallantoic quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi.

Lack of chorioallantoic support can lead to fetal health issues.

Thiếu hỗ trợ chorioallantoic có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe của thai nhi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chorioallantoic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorioallantoic

Không có idiom phù hợp