Bản dịch của từ Chorioallantoic trong tiếng Việt
Chorioallantoic

Chorioallantoic (Adjective)
The chorioallantoic connection between the two groups was evident.
Mối liên kết chorioallantoic giữa hai nhóm rõ ràng.
There was no chorioallantoic relationship between the siblings.
Không có mối quan hệ chorioallantoic giữa các anh chị em.
Was there a chorioallantoic bond formed during the project collaboration?
Liệu có tạo ra một mối liên kết chorioallantoic trong quá trình hợp tác dự án không?
The chorioallantoic development is crucial for the fetus's growth.
Sự phát triển chorioallantoic quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi.
Lack of chorioallantoic support can lead to fetal health issues.
Thiếu hỗ trợ chorioallantoic có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe của thai nhi.
Từ "chorioallantoic" chỉ đến một loại màng phôi trong sinh học phát triển, được hình thành từ sự kết hợp của chorion và allantois. Màng này đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi khí và chất dinh dưỡng ở các loài động vật có vú non. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và chuyên môn mà không bị thay đổi về nghĩa hay cách viết.
Từ "chorioallantoic" xuất phát từ hai gốc tiếng Latin: "chorion" (dịch là màng rau) và "allantois" (là túi nội bì). Những gốc từ này tượng trưng cho cấu trúc phôi thai trong sinh lý học của động vật có vú. Nhờ sự kết hợp của chúng, "chorioallantoic" mô tả màng rau và túi nội bì cùng hoạt động trong quá trình phát triển phôi. Thuật ngữ này hiện được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu sinh lý học và sinh học phát triển.
Từ "chorioallantoic" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, vì đây là thuật ngữ chuyên môn thuộc lĩnh vực sinh học phôi và y học. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các phần nói về sinh học hoặc y tế, nhưng không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "chorioallantoic" thường được sử dụng để mô tả màng bào thai ở động vật có vú, đặc biệt trong nghiên cứu về sự phát triển phôi và tiêm vaccine.