Bản dịch của từ Chorionic trong tiếng Việt
Chorionic

Chorionic (Adjective)
The chorionic test is crucial for prenatal health monitoring.
Bài kiểm tra chorionic quan trọng cho việc giám sát sức khỏe thai nhi.
Ignoring chorionic abnormalities can lead to serious complications.
Bỏ qua các vấn đề liên quan đến chorionic có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.
Is chorionic health a common topic in IELTS speaking tests?
Sức khỏe chorionic có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra nói IELTS không?
Họ từ
Từ "chorionic" (tiếng Việt: màng nhau) thuộc lĩnh vực sinh học, đặc biệt là liên quan đến thai kỳ và sự phát triển của phôi. Từ này mô tả các cấu trúc liên quan đến màng chorion, một lớp màng bao bọc phôi thai và tham gia vào việc hình thành nhau thai. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hoặc nghĩa, nhưng có thể khác biệt ở cách phát âm nhẹ giữa người nói Anh và người nói Mỹ.
Từ "chorionic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chorion", nghĩa là "màng" hoặc "vỏ". Trong ngữ cảnh sinh học, "chorion" đề cập đến màng bao bọc phôi thai ở động vật có vú. Từ thế kỷ 19, "chorionic" được sử dụng để mô tả các cấu trúc và chức năng liên quan đến màng này, đặc biệt trong nghiên cứu về thai kỳ và sự phát triển của thai nhi. Sự liên kết này giải thích tại sao "chorionic" hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả các vấn đề liên quan đến màng thai.
Từ "chorionic" xuất hiện tương đối hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, không nằm trong từ vựng phổ biến cho bốn phần thi. Trong ngữ cảnh y học, "chorionic" thường liên quan đến nhau thai, đặc biệt là trong nghiên cứu và chẩn đoán sinh học. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sản khoa để mô tả các cấu trúc liên quan đến nhau thai, như hormone chorionic gonadotropin (hCG) trong quá trình mang thai.