Bản dịch của từ Chorionic trong tiếng Việt
Chorionic
Adjective
Chorionic (Adjective)
kɹˈɔɪənɨk
kɹˈɔɪənɨk
Ví dụ
The chorionic test is crucial for prenatal health monitoring.
Bài kiểm tra chorionic quan trọng cho việc giám sát sức khỏe thai nhi.
Ignoring chorionic abnormalities can lead to serious complications.
Bỏ qua các vấn đề liên quan đến chorionic có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.
Is chorionic health a common topic in IELTS speaking tests?
Sức khỏe chorionic có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra nói IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chorionic
Không có idiom phù hợp