Bản dịch của từ Chorionic trong tiếng Việt

Chorionic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chorionic (Adjective)

kɹˈɔɪənɨk
kɹˈɔɪənɨk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị màng ngoài cùng xung quanh phôi ở động vật có vú, chim và bò sát, tạo thành màng đệm ở động vật có vú có nhau thai.

Relating to or denoting the outermost membrane around the embryo in mammals birds and reptiles forming the chorion in placental mammals.

Ví dụ

The chorionic test is crucial for prenatal health monitoring.

Bài kiểm tra chorionic quan trọng cho việc giám sát sức khỏe thai nhi.

Ignoring chorionic abnormalities can lead to serious complications.

Bỏ qua các vấn đề liên quan đến chorionic có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.

Is chorionic health a common topic in IELTS speaking tests?

Sức khỏe chorionic có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chorionic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorionic

Không có idiom phù hợp