Bản dịch của từ Chorography trong tiếng Việt

Chorography

Noun [U/C]

Chorography (Noun)

kəɹˈɑgɹəfi
kəɹˈɑgɹəfi
01

Mô tả có hệ thống và lập bản đồ của các khu vực cụ thể.

The systematic description and mapping of particular regions.

Ví dụ

She studied chorography to understand cultural landscapes.

Cô ấy học chorography để hiểu về cảnh quan văn hóa.

The book on chorography detailed the history of urban development.

Cuốn sách về chorography mô tả chi tiết lịch sử phát triển đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorography

Không có idiom phù hợp