Bản dịch của từ Chortling trong tiếng Việt
Chortling

Chortling (Verb)
The children were chortling happily at the playground.
Những đứa trẻ cười hạnh phúc ở công viên.
During the party, Sarah couldn't stop chortling at the jokes.
Trong buổi tiệc, Sarah không thể ngừng cười với những câu chuyện.
As the comedian performed, the audience started chortling uncontrollably.
Khi diễn viên hài biểu diễn, khán giả bắt đầu cười không kiểm soát.
Dạng động từ của Chortling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chortle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chortled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chortled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chortles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chortling |
Chortling (Noun)
The children's chortling filled the playground with joy.
Tiếng cười nhẹ nhàng của trẻ em làm tròn sân chơi với niềm vui.
Her chortling during the comedy show was contagious and heartwarming.
Tiếng cười nhẹ nhàng của cô ấy trong chương trình hài làm người khác cười theo và ấm lòng.
The old friends reminisced about their youth, chortling at shared memories.
Những người bạn cũ hồi tưởng về tuổi trẻ, cười nhẹ nhàng khi nhớ lại kí ức chung.
Họ từ
"Chortling" là một động từ chỉ hành động cười khúc khích, thường mang sắc thái vui vẻ và thoải mái. Từ này có nguồn gốc từ việc kết hợp "chuckle" và "snort". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ với từ này, nghĩa là nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, "chortling" ít phổ biến trong ngữ cảnh chính thức và thường xuất hiện trong văn phong không trang trọng hơn.
Từ "chortling" có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa từ "chuckle" (cười khúc khích) và "snort" (khịt mũi), được hình thành vào đầu thế kỷ 20. Mặc dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, "chortling" thể hiện một sự pha trộn thú vị giữa tiếng cười và âm thanh, phản ánh một trạng thái vui vẻ, thú vị. Sự phát triển của từ này đã gắn liền với cảm xúc tích cực và sự giải trí, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó là cười một cách thoải mái và thích thú.
Từ "chortling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các đoạn văn có thể mô tả cảm xúc hoặc hành động của nhân vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "chortling" thường được sử dụng để diễn tả tiếng cười vui vẻ, thường trong những tình huống hài hước hoặc vui nhộn, thể hiện sự hài lòng hoặc đồng tình. Từ này thường thấy trong văn chương, tiểu thuyết hoặc các bài viết nghệ thuật, nơi cảm xúc con người được thể hiện một cách sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp