Bản dịch của từ Breathy trong tiếng Việt

Breathy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathy (Adjective)

bɹˈɛɵi
bɹˈɛɵi
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh thở có thể nghe được, thường là do gắng sức hoặc cảm giác mạnh.

Producing or causing an audible sound of breathing, typically as a result of physical exertion or strong feelings.

Ví dụ

The singer's breathy voice captivated the audience during the concert.

Giọng hát ấm áp của ca sĩ đã thu hút khán giả trong buổi hòa nhạc.

His breathy confession revealed his true emotions to his friends.

Lời thú nhận ấm áp của anh ấy đã tiết lộ cảm xúc thật sự của anh ấy cho bạn bè.

She spoke in a breathy tone, conveying her excitement about the event.

Cô ấy nói bằng giọng ấm áp, truyền đạt sự hào hứng của mình về sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathy

Không có idiom phù hợp