Bản dịch của từ Breathy trong tiếng Việt
Breathy

Breathy (Adjective)
The singer's breathy voice captivated the audience during the concert.
Giọng hát ấm áp của ca sĩ đã thu hút khán giả trong buổi hòa nhạc.
His breathy confession revealed his true emotions to his friends.
Lời thú nhận ấm áp của anh ấy đã tiết lộ cảm xúc thật sự của anh ấy cho bạn bè.
She spoke in a breathy tone, conveying her excitement about the event.
Cô ấy nói bằng giọng ấm áp, truyền đạt sự hào hứng của mình về sự kiện.
Từ "breathy" là một tính từ mô tả âm thanh nhẹ nhàng, thường mang lại cảm giác mờ và ẩm ướt, thường xuất hiện trong âm nhạc hoặc trong giọng nói. Trong tiếng Anh Anh, "breathy" và "breathless" đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "breathy" chủ yếu được sử dụng để miêu tả giọng hát hoặc cách phát âm cụ thể. Cả hai biến thể đều sở hữu cách viết giống nhau nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ điệu từng vùng.
Từ "breathy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "breathe", derivado từ tiếng Latin "spirare", có nghĩa là "thở". Thuật ngữ này phản ánh sự phát ra âm thanh nhẹ nhàng, thường có tính chất nhẹ nhàng và tinh khiết, gợi đến hình ảnh không khí thoáng đãng. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại không chỉ thể hiện trạng thái thở, mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn, để mô tả chất lượng âm thanh mềm mại, nhẹ nhàng, mang tính biểu cảm cao.
Từ "breathy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả giọng hát hoặc phong cách phát âm, thể hiện cảm xúc hoặc nhấn mạnh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh y học hoặc thể thao, “breathy” có thể được dùng để mô tả một cách diễn đạt khó khăn trong hơi thở, đặc biệt khi gặp phải các vấn đề liên quan đến hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp