Bản dịch của từ Choux pastry trong tiếng Việt

Choux pastry

Noun [U/C]

Choux pastry (Noun)

kˈuskpˌɑstɹi
kˈuskpˌɑstɹi
01

Loại bánh ngọt rất nhẹ làm từ trứng, thường được sử dụng cho bánh eclairs và bánh nướng xốp.

Very light pastry made with egg, typically used for eclairs and profiteroles.

Ví dụ

She baked choux pastry for the social gathering.

Cô ấy nướng bánh choux cho buổi tụ tập xã hội.

The caterer prepared choux pastry desserts for the charity event.

Người phục vụ chuẩn bị món tráng miệng bánh choux cho sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choux pastry

Không có idiom phù hợp