Bản dịch của từ Choux pastry trong tiếng Việt
Choux pastry

Choux pastry (Noun)
She baked choux pastry for the social gathering.
Cô ấy nướng bánh choux cho buổi tụ tập xã hội.
The caterer prepared choux pastry desserts for the charity event.
Người phục vụ chuẩn bị món tráng miệng bánh choux cho sự kiện từ thiện.
Guests enjoyed the delicate choux pastry puffs at the wedding reception.
Khách mời thích thú với những viên bánh choux nhẹ nhàng tại tiệc chiêu đãi cưới.
Bánh kem choux, hay còn gọi là pâte à choux, là một loại bột làm bánh không dùng bột nở, chủ yếu bao gồm nước, bơ, bột mì và trứng. Khi được nướng ở nhiệt độ cao, bột kem choux phồng lên tạo ra cấu trúc rỗng bên trong, thường được sử dụng để làm các loại bánh ngọt như éclairs, profiteroles và gougères. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này duy trì sự thống nhất về mặt ngữ nghĩa trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm.
Từ "choux pastry" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "choux" có nghĩa là "bắp cải", liên quan đến hình dạng của bánh. Từ nguyên của nó có nguồn gốc từ "cabbage" trong tiếng Latin là "cappa", nghĩa là "mũ", xuất phát từ cách thức tạo hình bột bánh. Được phát triển vào thế kỷ 16, choux pastry đã trở thành một phần quan trọng của ẩm thực Pháp, mang đến sự mềm mại và xốp, phù hợp cho nhiều món tráng miệng và bánh ngọt ngày nay.
Bánh phồng choux, hay còn gọi là pâte à choux, là một loại bột bánh được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, đặc biệt trong các món tráng miệng như éclairs và profiteroles. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể không xuất hiện thường xuyên do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc nói về ẩm thực, phương pháp chế biến và công thức nấu ăn, từ này có thể được sử dụng nhằm mô tả kỹ thuật làm bánh cũng như sự trình bày của món ăn.