Bản dịch của từ Choux pastry trong tiếng Việt
Choux pastry
Noun [U/C]
Choux pastry (Noun)
kˈuskpˌɑstɹi
kˈuskpˌɑstɹi
Ví dụ
She baked choux pastry for the social gathering.
Cô ấy nướng bánh choux cho buổi tụ tập xã hội.
The caterer prepared choux pastry desserts for the charity event.
Người phục vụ chuẩn bị món tráng miệng bánh choux cho sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Choux pastry
Không có idiom phù hợp